GÂY MÊ HỒI SỨC (TRANG 2)
GÂY MÊ HỒI SỨC (TRANG 2)
1201 | 1212 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng | x | x | x | ||
1202 | 1213 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
1203 | 1214 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
1204 | 1215 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | x | x | x | ||
1205 | 1216 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi | x | x | x | ||
1206 | 1217 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | x | x | x | ||
1207 | 1218 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
1208 | 1219 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
1209 | 1220 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
1210 | 1221 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
1211 | 1222 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
1212 | 1223 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị | x | x | x | ||
1213 | 1224 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản | x | x | x | ||
1214 | 1225 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | x | x | x | ||
1215 | 1227 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | x | x | x | ||
1216 | 1228 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | x | x | x | ||
1217 | 1229 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | x | x | x | ||
1218 | 1230 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | x | x | x | ||
1219 | 1231 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | x | x | x | ||
1220 | 1232 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | x | x | x | ||
1221 | 1233 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | x | x | x | ||
1222 | 1235 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
1223 | 1236 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | x | x | x | ||
1224 | 1237 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
1225 | 1238 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | x | x | x | ||
1226 | 1239 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | x | x | x | ||
1227 | 1240 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | x | x | x | ||
1228 | 1241 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) | x | x | x | ||
1229 | 1242 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | x | x | x | ||
1230 | 1243 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | x | x | x | ||
1231 | 1244 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | x | x | x | ||
1232 | 1245 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | x | x | x | ||
1233 | 1246 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | x | x | x | ||
1234 | 1247 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | x | x | x | ||
1235 | 1248 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | x | x | x | ||
1236 | 1249 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | x | x | x | ||
1237 | 1250 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | x | x | x | ||
1238 | 1251 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | x | x | x | ||
1239 | 1252 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | x | x | x | ||
1240 | 1253 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | x | x | x | ||
1241 | 1254 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | x | x | x | ||
1242 | 1255 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | x | x | x | ||
1243 | 1256 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | x | x | x | ||
1244 | 1257 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | x | x | x | ||
1245 | 1258 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải | x | x | x | ||
1246 | 1259 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | x | x | x | ||
1247 | 1260 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | x | x | x | ||
1248 | 1261 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | x | x | x | ||
1249 | 1262 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
1250 | 1263 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | x | x | x | ||
1251 | 1264 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái | x | x | x | ||
1252 | 1265 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | x | x | x | ||
1253 | 1266 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật | x | x | x | ||
1254 | 1267 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | x | x | x | ||
1255 | 1268 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm | x | x | x | ||
1256 | 1269 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) | x | x | x | ||
1257 | 1270 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) | x | x | x | ||
1258 | 1271 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) | x | x | x | ||
1259 | 1272 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | x | x | x | ||
1260 | 1273 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | x | x | x | ||
1261 | 1274 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | x | x | x | ||
1262 | 1275 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ | x | x | x | ||
1263 | 1276 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách | x | x | x | ||
1264 | 1277 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | x | x | x | ||
1265 | 1278 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | x | x | x | ||
1266 | 1279 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | x | x | x | ||
1267 | 1280 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) | x | x | x | ||
1268 | 1281 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | x | x | x | ||
1269 | 1282 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng | x | x | x | ||
1270 | 1283 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | x | x | x | ||
1271 | 1284 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | x | x | x | ||
1272 | 1285 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách | x | x | x | ||
1273 | 1286 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | x | x | x | ||
1274 | 1287 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
1275 | 1288 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x | x | ||||
1276 | 1289 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất | x | x | x | ||
1277 | 1290 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | x | x | x | ||
1278 | 1291 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận | x | x | x | ||
1279 | 1292 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | x | x | x | ||
1280 | 1293 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | x | x | x | ||
1281 | 1295 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) | x | x | x | ||
1282 | 1296 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | x | x | x | ||
1283 | 1297 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | x | x | x | ||
1284 | 1298 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | x | x | x | x | |
1285 | 1299 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | x | x | x | x | |
1286 | 1300 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) | x | x | x | ||
1287 | 1301 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | x | x | x | ||
1288 | 1302 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | x | x | x | ||
1289 | 1303 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số | x | x | |||
1290 | 1304 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | x | x | x | ||
1291 | 1305 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X | x | x | x | ||
1292 | 1306 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | x | x | x | ||
1293 | 1307 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách | x | x | x | ||
1294 | 1308 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy | x | x | x | ||
1295 | 1309 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản | x | x | x | ||
1296 | 1310 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải | x | x | x | ||
1297 | 1311 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái | x | x | x | ||
1298 | 1312 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải | x | x | x | ||
1299 | 1313 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày | x | x | |||
1300 | 1314 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng | x | x | |||
1301 | 1315 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng | x | x | |||
1302 | 1316 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | x | x | x | x | |
1303 | 1317 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | x | x | x | ||
1304 | 1318 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | x | x | x | ||
1305 | 1319 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
1306 | 1320 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | x | x | x | ||
1307 | 1321 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
1308 | 1322 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | x | x | x | ||
1309 | 1323 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | X | x | x | ||
1310 | 1324 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | x | x | x | ||
1311 | 1325 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | x | x | |||
1312 | 1326 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên | x | x | x | ||
1313 | 1327 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
1314 | 1328 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
1315 | 1329 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | x | x | x | ||
1316 | 1330 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | x | x | x | ||
1317 | 1331 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | x | x | x | ||
1318 | 1332 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1319 | 1333 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | x | x | x | ||
1320 | 1334 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | x | x | x | ||
1321 | 1335 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
1322 | 1336 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | x | x | x | x | |
1323 | 1337 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | x | x | x | ||
1324 | 1338 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
1325 | 1339 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | x | x | x | ||
1326 | 1340 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | x | x | x | ||
1327 | 1341 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | ||
1328 | 1342 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản | x | x | x | ||
1329 | 1343 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | x | x | x | ||
1330 | 1344 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận | x | x | x | ||
1331 | 1345 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức | x | x | x | ||
1332 | 1346 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | x | x | x | ||
1333 | 1347 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng | x | x | x | ||
1334 | 1348 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | x | x | x | ||
1335 | 1349 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | x | x | x | ||
1336 | 1350 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | x | x | x | ||
1337 | 1351 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải | x | x | x | ||
1338 | 1352 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
1339 | 1353 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | x | x | x | ||
1340 | 1354 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim | x | x | x | ||
1341 | 1355 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim | x | x | x | ||
1342 | 1356 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | x | x | x | ||
1343 | 1357 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | x | x | x | ||
1344 | 1358 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
1345 | 1359 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | x | x | x | ||
1346 | 1360 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | x | x | x | ||
1347 | 1361 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản | x | x | x | ||
1348 | 1362 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | x | x | x | ||
1349 | 1363 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin | x | x | x | ||
1350 | 1364 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy | x | x | x | ||
1351 | 1365 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
1352 | 1366 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
1353 | 1367 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức | x | x | |||
1354 | 1368 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | x | x | x | ||
1355 | 1369 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em | x | x | x | ||
1356 | 1370 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) | x | x | x | ||
1357 | 1371 | Gây mê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | x | x | x | ||
1358 | 1372 | Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | x | x | ||
1359 | 1373 | Gây mê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
1360 | 1374 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | x | x | x | ||
1361 | 1375 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | x | x | |||
1362 | 1376 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
1363 | 1377 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | x | x | x | ||
1364 | 1378 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | x | x | ||
1365 | 1379 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | x | x | x | ||
1366 | 1380 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | x | x | x | ||
1367 | 1381 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | x | x | x | ||
1368 | 1382 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim | x | x | x | ||
1369 | 1383 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | x | x | x | ||
1370 | 1384 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | x | x | x | ||
1371 | 1385 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) | x | x | x | ||
1372 | 1386 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) | x | x | x | ||
1373 | 1387 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc | x | x | x | ||
1374 | 1388 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | x | x | x | ||
1375 | 1389 | Gây mê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V | x | x | x | ||
1376 | 1390 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | x | x | x | ||
1377 | 1391 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | x | x | ||
1378 | 1392 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | x | x | x | ||
1379 | 1393 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) | x | x | x | ||
1380 | 1394 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | x | x | x | ||
1381 | 1395 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | x | x | x | ||
1382 | 1396 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | x | x | x | ||
1383 | 1397 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương | x | x | x | ||
1384 | 1398 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | x | x | x | ||
1385 | 1399 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh | x | x | x | ||
1386 | 1400 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | x | x | x | ||
1387 | 1401 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | x | x | x | ||
1388 | 1402 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | x | x | x | ||
1389 | 1403 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | x | x | x | ||
1390 | 1404 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | x | x | x | ||
1391 | 1405 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | x | x | x | ||
1392 | 1406 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | x | x | x | ||
1393 | 1407 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | x | x | x | ||
1394 | 1408 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ | x | x | x | ||
1395 | 1409 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | x | x | x | ||
1396 | 1410 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | x | x | x | ||
1397 | 1411 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | x | x | x | ||
1398 | 1412 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x | x | x | |||
1399 | 1414 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn | x | x | x | ||
1400 | 1415 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | x | x | x | ||
1401 | 1416 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | x | x | x | ||
1402 | 1417 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | x | x | x | ||
1403 | 1418 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | x | x | x | ||
1404 | 1419 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | x | x | x | ||
1405 | 1420 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh | x | x | x | ||
1406 | 1421 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | x | x | x | ||
1407 | 1422 | Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu | x | x | x | ||
1408 | 1423 | Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1409 | 1424 | Gây mê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | x | x | x | ||
1410 | 1425 | Gây mê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. | x | x | x | ||
1411 | 1426 | Gây mê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | x | x | x | ||
1412 | 1427 | Gây mê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | x | x | x | ||
1413 | 1428 | Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | x | x | x | ||
1414 | 1429 | Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm | x | x | x | ||
1415 | 1430 | Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | x | x | x | ||
1416 | 1431 | Gây mê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt | x | x | x | ||
1417 | 1432 | Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | x | x | x | ||
1418 | 1433 | Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | x | x | x | ||
1419 | 1434 | Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | x | x | x | ||
1420 | 1435 | Gây mê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | x | x | x | ||
1421 | 1436 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi | x | x | x | ||
1422 | 1437 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | x | x | x | ||
1423 | 1438 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi | x | x | x | ||
1424 | 1439 | Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | x | x | x | ||
1425 | 1440 | Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | x | x | x | ||
1426 | 1441 | Gây mê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis) | x | x | x | ||
1427 | 1442 | Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | x | x | x | ||
1428 | 1443 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | x | x | x | ||
1429 | 1444 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | x | x | x | ||
1430 | 1445 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | x | x | x | ||
1431 | 1446 | Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x | x | x | |||
1432 | 1447 | Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp | x | x | x | ||
1433 | 1448 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | x | x | x | ||
1434 | 1449 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình | x | x | x | ||
1435 | 1450 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | x | x | x | ||
1436 | 1451 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não | x | x | x | ||
1437 | 1452 | Gây mê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch | x | x | x | ||
1438 | 1453 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | x | x | x | ||
1439 | 1454 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | x | x | x | ||
1440 | 1455 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | x | x | x | ||
1441 | 1456 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | x | x | x | ||
1442 | 1457 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | x | x | x | ||
1443 | 1458 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
1444 | 1459 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
1445 | 1460 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
1446 | 1461 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
1447 | 1462 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) | x | x | x | ||
1448 | 1463 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | x | x | x | ||
1449 | 1464 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) | x | x | x | ||
1450 | 1465 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực | x | x | x | ||
1451 | 1466 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) | x | x | x | ||
1452 | 1467 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | x | x | x | ||
1453 | 1468 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
1454 | 1469 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | x | x | x | ||
1455 | 1470 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
1456 | 1471 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | x | x | x | ||
1457 | 1472 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
1458 | 1473 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | x | x | x | ||
1459 | 1474 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
1460 | 1475 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | x | x | x | ||
1461 | 1476 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
1462 | 1477 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | x | x | x | ||
1463 | 1478 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
1464 | 1479 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | x | x | ||
1465 | 1480 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | x | x | x | ||
1466 | 1481 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
1467 | 1482 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | x | x | ||
1468 | 1483 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
1469 | 1484 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | x | x | x | ||
1470 | 1485 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
1471 | 1486 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | x | x | ||
1472 | 1487 | Gây mê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | x | x | x | ||
1473 | 1488 | Gây mê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | x | x | x | ||
1474 | 1489 | Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | x | x | x | ||
1475 | 1490 | Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1476 | 1491 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | x | x | x | ||
1477 | 1492 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | x | x | |||
1478 | 1493 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống | x | x | x | ||
1479 | 1494 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất | x | x | x | ||
1480 | 1495 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông | x | x | x | ||
1481 | 1496 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | x | x | ||
1482 | 1497 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp | x | x | x | ||
1483 | 1498 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống | x | x | x | ||
1484 | 1499 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
1485 | 1500 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
1486 | 1501 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
1487 | 1502 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | x | x | x | ||
1488 | 1507 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | x | x | x | ||
1489 | 1508 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng | x | x | x | ||
1490 | 1509 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu | x | x | x | ||
1491 | 1510 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi | x | x | x | ||
1492 | 1511 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | x | x | x | ||
1493 | 1512 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
1494 | 1513 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | x | x | x | |
1495 | 1514 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi | x | x | x | ||
1496 | 1515 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | x | x | x | ||
1497 | 1516 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
1498 | 1517 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | x | x | x | ||
1499 | 1518 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
1500 | 1519 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | x | x | x | ||
1501 | 1520 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | x | x | x | ||
1502 | 1521 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | x | x | x | ||
1503 | 1522 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm | x | x | x | ||
1504 | 1523 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | x | x | x | |
1505 | 1524 | Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | x | x | x | ||
1506 | 1525 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | x | x | x | ||
1507 | 1526 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
1508 | 1527 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
1509 | 1528 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
1510 | 1529 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy | x | x | x | ||
1511 | 1530 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | x | x | x | ||
1512 | 1531 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | x | x | x | ||
1513 | 1532 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
1514 | 1533 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
1515 | 1534 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | x | x | x | ||
1516 | 1535 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | x | x | x | ||
1517 | 1536 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | x | x | x | ||
1518 | 1537 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng | x | x | x | ||
1519 | 1538 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi | x | x | x | ||
1520 | 1539 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
1521 | 1540 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung | x | x | x | ||
1522 | 1541 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | x | x | x | ||
1523 | 1542 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | x | x | x | ||
1524 | 1543 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
1525 | 1544 | Gây mê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy | x | x | x | ||
1526 | 1546 | Gây mê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
1527 | 1547 | Gây mê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
1528 | 1548 | Gây mê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
1529 | 1549 | Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng | x | x | x | ||
1530 | 1550 | Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | x | x | x | ||
1531 | 1551 | Gây mê phẫu thuật nội soi Robotigae | x | x | x | ||
1532 | 1552 | Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | x | x | x | ||
1533 | 1553 | Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
1534 | 1554 | Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
1535 | 1555 | Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | x | x | x | ||
1536 | 1556 | Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
1537 | 1557 | Gây mê phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | x | x | |||
1538 | 1558 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
1539 | 1559 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | x | x | x | ||
1540 | 1560 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | x | x | x | ||
1541 | 1561 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | x | x | x | ||
1542 | 1562 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | x | x | x | ||
1543 | 1563 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | x | x | x | ||
1544 | 1564 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
1545 | 1565 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | x | x | x | ||
1546 | 1566 | Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | x | x | x | ||
1547 | 1567 | Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO | x | x | x | ||
1548 | 1568 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình cống não | x | x | |||
1549 | 1569 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | x | x | x | ||
1550 | 1570 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression) | x | x | x | ||
1551 | 1571 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | x | x | x | ||
1552 | 1572 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
1553 | 1573 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
1554 | 1574 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
1555 | 1575 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
1556 | 1576 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | x | x | x | ||
1557 | 1577 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | x | x | x | ||
1558 | 1578 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | x | x | x | ||
1559 | 1579 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) | x | x | x | ||
1560 | 1580 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ | x | x | x | ||
1561 | 1581 | Gây mê phẫu thuật nội soi thay van hai lá | x | x | |||
1562 | 1582 | Gây mê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | x | x | x | ||
1563 | 1583 | Gây mê phẫu thuật nội soi tuỷ sống | x | x | x | ||
1564 | 1584 | Gây mê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | x | x | x | ||
1565 | 1585 | Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | x | x | ||
1566 | 1586 | Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | x | x | ||
1567 | 1587 | Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | x | x | ||
1568 | 1588 | Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
1569 | 1589 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | x | x | ||
1570 | 1590 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | x | x | x | ||
1571 | 1591 | Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | x | x | x | ||
1572 | 1592 | Gây mê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | x | x | x | ||
1573 | 1593 | Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | x | x | x | ||
1574 | 1594 | Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán | x | x | |||
1575 | 1595 | Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | x | x | ||
1576 | 1596 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | x | x | x | ||
1577 | 1597 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | x | x | x | |
1578 | 1598 | Gây mê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | x | x | x | ||
1579 | 1599 | Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột | x | x | x | ||
1580 | 1600 | Gây mê phẫu thuật nối vị tràng | x | x | x | x | |
1581 | 1601 | Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung | x | x | x | ||
1582 | 1602 | Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | x | x | x | ||
1583 | 1603 | Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo | x | x | x | ||
1584 | 1604 | Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | x | x | x | ||
1585 | 1605 | Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | x | x | x | |
1586 | 1606 | Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh | x | x | x | ||
1587 | 1607 | Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | x | x | x | ||
1588 | 1608 | Gây mê phẫu thuật sa sinh dục | x | x | x | ||
1589 | 1609 | Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | x | x | x | ||
1590 | 1610 | Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột | x | x | x | ||
1591 | 1611 | Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh | x | x | x | ||
1592 | 1612 | Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi | x | x | x | ||
1593 | 1613 | Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | x | x | x | ||
1594 | 1614 | Gây mê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | x | x | x | ||
1595 | 1615 | Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi | x | x | x | ||
1596 | 1616 | Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | x | x | x | ||
1597 | 1617 | Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | x | x | x | |
1598 | 1618 | Gây mê tán sỏi qua da bằng laser | x | x | x | ||
1599 | 1619 | Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm | x | x | x | ||
1600 | 1620 | Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi | x | x | x | ||
1601 | 1621 | Gây mê tán sỏi thận qua da | x | x | x | ||
1602 | 1622 | Gây mê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em | x | x | x | ||
1603 | 1623 | Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em | x | x | x | ||
1604 | C. HỒI SỨC | ||||||
1605 | 1624 | Hồi sức áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em | x | x | x | ||
1606 | 1625 | Hồi sức áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em | x | x | x | ||
1607 | 1626 | Hồi sức bóc nội mạc động mạch cảnh | x | x | x | ||
1608 | 1627 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x | x | |
1609 | 1628 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | x | x | ||
1610 | 1629 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim | x | x | x | ||
1611 | 1630 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | x | x | x | ||
1612 | 1631 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | x | x | ||
1613 | 1632 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | x | x | ||
1614 | 1633 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | x | x | ||
1615 | 1634 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | x | x | ||
1616 | 1635 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x | x | ||
1617 | 1636 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL | x | x | x | ||
1618 | 1637 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi | x | x | x | ||
1619 | 1638 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus | x | x | x | ||
1620 | 1639 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP | x | x | x | ||
1621 | 1640 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | x | x | ||
1622 | 1641 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | x | x | ||
1623 | 1642 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x | x | ||
1624 | 1643 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x | x | ||
1625 | 1644 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | x | x | ||
1626 | 1645 | Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp | x | x | x | ||
1627 | 1646 | Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | x | x | ||
1628 | 1647 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | x | x | x | ||
1629 | 1648 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | x | x | x | ||
1630 | 1649 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | x | x | ||
1631 | 1650 | Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | x | x | x | ||
1632 | 1651 | Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | x | x | x | ||
1633 | 1652 | Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | x | x | x | ||
1634 | 1653 | Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | x | x | x | ||
1635 | 1654 | Hồi sức nội soi nối vòi tử cung | x | x | x | ||
1636 | 1655 | Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản | x | x | x | ||
1637 | 1656 | Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp | x | x | x | ||
1638 | 1657 | Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán | x | x | x | ||
1639 | 1658 | Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | x | x | x | ||
1640 | 1659 | Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
1641 | 1660 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản | x | x | x | ||
1642 | 1661 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | x | x | x | ||
1643 | 1662 | Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ | x | x | x | ||
1644 | 1663 | Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | x | x | x | ||
1645 | 1664 | Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | x | x | x | ||
1646 | 1665 | Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản | x | x | x | ||
1647 | 1666 | Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | x | x | x | ||
1648 | 1667 | Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | x | x | x | ||
1649 | 1668 | Hồi sức phẫu thuật áp xe gan | x | x | x | x | |
1650 | 1669 | Hồi sức phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | x | x | x | ||
1651 | 1670 | Hồi sức phẫu thuật áp xe não | x | x | x | ||
1652 | 1671 | Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | x | x | x | ||
1653 | 1672 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển | x | x | x | ||
1654 | 1673 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay không dùng tim phổi nhân tạo | x | x | |||
1655 | 1674 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong | x | x | |||
1656 | 1675 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay | x | x | |||
1657 | 1676 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển và động mạch quay | x | x | |||
1658 | 1677 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu động mạch/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển | x | x | |||
1659 | 1678 | Hồi sức phẫu thuật bắc cầu mạch vành có đặt bóng dội ngược động mạch chủ | x | x | |||
1660 | 1679 | Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi | x | x | x | ||
1661 | 1680 | Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài | x | x | x | ||
1662 | 1681 | Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh | x | x | x | ||
1663 | 1682 | Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng | x | x | x | ||
1664 | 1683 | Hồi sức phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel | x | x | x | ||
1665 | 1684 | Hồi sức phẫu thuật bảo tồn | x | x | x | x | |
1666 | 1685 | Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | x | x | x | |
1667 | 1686 | Hồi sức phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em | x | x | x | ||
1668 | 1687 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | x | |
1669 | 1688 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | x | x | x | ||
1670 | 1689 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x | x | |
1671 | 1690 | Hồi sức phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh không tím có và không tuần hoàn ngoài cơ thể của trẻ em | x | x | |||
1672 | 1691 | Hồi sức phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | x | x | |||
1673 | 1692 | Hồi sức phẫu thuật bóc bao áp xe não | x | x | |||
1674 | 1693 | Hồi sức phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | x | x | x | ||
1675 | 1694 | Hồi sức phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) | x | x | x | ||
1676 | 1695 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | x | x | ||
1677 | 1696 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | x | x | ||
1678 | 1697 | Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | x | x | x | ||
1679 | 1698 | Hồi sức phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | x | x | x | ||
1680 | 1699 | Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | x | x | x | ||
1681 | 1700 | Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc tái phát | x | x | x | ||
1682 | 1701 | Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | x | x | x | ||
1683 | 1702 | Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | x | x | x | ||
1684 | 1703 | Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | x | x | x | ||
1685 | 1704 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | x | |
1686 | 1705 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | x | |
1687 | 1706 | Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | x | x | x | ||
1688 | 1707 | Hồi sức phẫu thuật bướu cổ | x | x | x | x | |
1689 | 1708 | Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | x | x | x | |
1690 | 1709 | Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | x | x | x | ||
1691 | 1710 | Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | x | x | x | x | |
1692 | 1711 | Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang | x | x | x | ||
1693 | 1712 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi | x | x | x | ||
1694 | 1713 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
1695 | 1714 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||
1696 | 1715 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | x | x | x | ||
1697 | 1716 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||
1698 | 1717 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | x | x | x | ||
1699 | 1718 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | x | x | x | ||
1700 | 1719 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||
1701 | 1720 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
1702 | 1721 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
1703 | 1722 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | x | x | ||
1704 | 1723 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | x | x | x | ||
1705 | 1724 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
1706 | 1725 | Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | x | x | x | ||
1707 | 1726 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ | x | x | x | ||
1708 | 1727 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | x | x | x | x | |
1709 | 1728 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | x | x | x | ||
1710 | 1729 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | x | x | x | x | |
1711 | 1730 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | x | x | x | x | |
1712 | 1731 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
1713 | 1732 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
1714 | 1733 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
1715 | 1734 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | x | x | ||
1716 | 1735 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | x | x | x | ||
1717 | 1736 | Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | x | x | x | ||
1718 | 1737 | Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang | x | x | x | ||
1719 | 1738 | Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | x | x | ||
1720 | 1739 | Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | x | x | x | ||
1721 | 1740 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | x | |
1722 | 1741 | Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | x | x | x | ||
1723 | 1742 | Hồi sức phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | x | x | x | ||
1724 | 1743 | Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | x | x | x | ||
1725 | 1744 | Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | x | x | ||
1726 | 1745 | Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | x | x | x | ||
1727 | 1746 | Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi | x | x | x | ||
1728 | 1747 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | x | ||
1729 | 1748 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | |
1730 | 1749 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x | x | ||
1731 | 1750 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | x | ||
1732 | 1751 | Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x | x | |
1733 | 1752 | Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình | x | x | x | ||
1734 | 1753 | Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ | x | x | x | ||
1735 | 1754 | Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | x | x | x | |
1736 | 1755 | Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan | x | x | x | ||
1737 | 1756 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang | x | x | x | ||
1738 | 1757 | Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | x | x | x | ||
1739 | 1758 | Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller | x | x | x | ||
1740 | 1759 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | x | x | x | ||
1741 | 1760 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | x | x | x | ||
1742 | 1761 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | x | x | x | ||
1743 | 1762 | Hồi sức phẫu thuật cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh | x | x | x | ||
1744 | 1763 | Hồi sức phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | x | x | x | ||
1745 | 1764 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | x | x | x | |
1746 | 1765 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi | x | x | x | x | |
1747 | 1766 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | x | |
1748 | 1767 | Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực | x | x | x | ||
1749 | 1768 | Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm | x | x | x | ||
1750 | 1769 | Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | x | x | x | ||
1751 | 1770 | Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương | x | x | x | ||
1752 | 1771 | Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | x | x | x | ||
1753 | 1772 | Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi | x | x | x | x | |
1754 | 1773 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | x | x | x | x | |
1755 | 1774 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | x | x | x | ||
1756 | 1775 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | x | x | x | ||
1757 | 1776 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | x | x | x | x | |
1758 | 1777 | Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | x | x | x | x | |
1759 | 1778 | Hồi sức phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần | x | x | |||
1760 | 1779 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | ||
1761 | 1780 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | ||
1762 | 1781 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | |
1763 | 1782 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | |
1764 | 1783 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | |
1765 | 1784 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | |
1766 | 1785 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | |
1767 | 1786 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | |
1768 | 1787 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | x | |
1769 | 1788 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | x | |
1770 | 1789 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | x | |
1771 | 1790 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái | x | x | x | ||
1772 | 1791 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần | x | x | x | ||
1773 | 1792 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý | x | x | x | ||
1774 | 1793 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x | x | |
1775 | 1794 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | x | x | x | ||
1776 | 1795 | Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày | x | x | x | ||
1777 | 1796 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
1778 | 1797 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
1779 | 1798 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
1780 | 1799 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | x | |
1781 | 1800 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan | x | x | x | ||
1782 | 1801 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x | x | |
1783 | 1802 | Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương | x | x | x | ||
1784 | 1803 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn | x | x | x | x | |
1785 | 1804 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | x | x | x | x | |
1786 | 1805 | Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | x | x | x | x | |
1787 | 1806 | Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim rộng | x | x | x | ||
1788 | 1807 | Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | x | x | x | ||
1789 | 1808 | Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | x | x | x | ||
1790 | 1809 | Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh | x | x | x | ||
1791 | 1810 | Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | x | x | x | ||
1792 | 1811 | Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | x | x | x | ||
1793 | 1812 | Hồi sức phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư | x | x | x | ||
1794 | 1813 | Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
1795 | 1814 | Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | x | x | x | ||
1796 | 1815 | Hồi sức phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | x | x | x | ||
1797 | 1816 | Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ | x | x | x | ||
1798 | 1817 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | x | x | x | ||
1799 | 1818 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | x | x | x | ||
1800 | 1819 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | x | x | x | ||
1801 | 1820 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | x | x | x | ||
1802 | 1821 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | x | x | x | ||
1803 | 1822 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | x | x | x | ||
1804 | 1823 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng | x | x | x | ||
1805 | 1824 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy | x | x | x | ||
1806 | 1825 | Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | x | x | x | ||
1807 | 1826 | Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | x | x | x | ||
1808 | 1827 | Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | x | x | x | ||
1809 | 1828 | Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ | x | x | x | ||
1810 | 1829 | Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | x | x | x | ||
1811 | 1830 | Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | x | x | x | ||
1812 | 1831 | Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản | x | x | x | ||
1813 | 1832 | Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản | x | x | x | ||
1814 | 1833 | Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1815 | 1834 | Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột | x | x | x | ||
1816 | 1835 | Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch | x | x | x | ||
1817 | 1836 | Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới | x | x | x | ||
1818 | 1837 | Hồi sức phẫu thuật cắt ống động mạch | x | x | x | ||
1819 | 1838 | Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan | x | x | x | ||
1820 | 1839 | Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | x | x | x | ||
1821 | 1840 | Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương | x | x | x | ||
1822 | 1841 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | x | x | ||
1823 | 1842 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | x | x | x | ||
1824 | 1843 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1825 | 1844 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi | x | x | x | ||
1826 | 1845 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x | x | |
1827 | 1846 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | x | x | x | ||
1828 | 1847 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | x | x | x | |
1829 | 1848 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | x | |
1830 | 1849 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | x | x | x | ||
1831 | 1850 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x | x | |
1832 | 1851 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x | x | |
1833 | 1852 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | x | x | x | ||
1834 | 1853 | Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | x | x | x | x | |
1835 | 1854 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận | x | x | x | ||
1836 | 1855 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần | x | x | x | ||
1837 | 1856 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần | x | x | x | ||
1838 | 1857 | Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | x | x | x | ||
1839 | 1858 | Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc | x | x | x | ||
1840 | 1859 | Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc | x | x | x | ||
1841 | 1860 | Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ | x | x | x | ||
1842 | 1861 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi | x | x | x | ||
1843 | 1862 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | x | x | x | ||
1844 | 1863 | Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ | x | x | x | ||
1845 | 1864 | Hồi sức phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ | x | x | x | ||
1846 | 1865 | Hồi sức phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn | x | x | x | ||
1847 | 1866 | Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | x | x | x | ||
1848 | 1867 | Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh | x | x | x | ||
1849 | 1868 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x | x | |
1850 | 1869 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản | x | x | x | ||
1851 | 1870 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | x | x | x | ||
1852 | 1871 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | x | x | x | ||
1853 | 1872 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | x | x | x | ||
1854 | 1873 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | x | x | x | ||
1855 | 1874 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | x | x | x | ||
1856 | 1875 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | x | x | x | ||
1857 | 1876 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | x | x | x | ||
1858 | 1877 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | x | x | x | ||
1859 | 1878 | Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | x | x | x | ||
1860 | 1879 | Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | x | x | x | ||
1861 | 1880 | Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư | x | x | x | ||
1862 | 1881 | Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư | x | x | x | ||
1863 | 1882 | Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | x | x | x | ||
1864 | 1883 | Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
1865 | 1884 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x | x | |
1866 | 1885 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | x | x | x | |
1867 | 1886 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc | x | x | x | ||
1868 | 1887 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | x | x | x | ||
1869 | 1888 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. | x | x | x | ||
1870 | 1889 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | x | x | x | ||
1871 | 1890 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày | x | x | x | ||
1872 | 1891 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | x | x | x | ||
1873 | 1892 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | x | x | x | ||
1874 | 1893 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1875 | 1894 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | x | x | x | ||
1876 | 1895 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản | x | x | x | ||
1877 | 1896 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | x | x | x | x | |
1878 | 1897 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | x | x | x | x | |
1879 | 1898 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | x | x | x | ||
1880 | 1899 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy | x | x | x | ||
1881 | 1900 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
1882 | 1901 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
1883 | 1902 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | x | x | x | ||
1884 | 1903 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
1885 | 1904 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
1886 | 1905 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | x | x | x | ||
1887 | 1906 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | x | x | x | ||
1888 | 1907 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||
1889 | 1908 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
1890 | 1909 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | x | x | x | ||
1891 | 1910 | Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư | x | x | x | ||
1892 | 1911 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | x | x | x | ||
1893 | 1912 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | x | x | x | x | |
1894 | 1913 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản | x | x | x | ||
1895 | 1914 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x | x | |
1896 | 1915 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | x | x | x | ||
1897 | 1916 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | x | x | x | ||
1898 | 1917 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | x | x | x | ||
1899 | 1918 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | x | x | x | ||
1900 | 1919 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | x | x | x | |
1901 | 1920 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
1902 | 1921 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x | x | |
1903 | 1922 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ | x | x | x | ||
1904 | 1923 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật | x | x | x | x | |
1905 | 1924 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản | x | x | x | ||
1906 | 1925 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | x | x | x | x | |
1907 | 1926 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | x | x | x | |
1908 | 1927 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | x | x | x | ||
1909 | 1928 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | x | |
1910 | 1929 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ | x | x | x | ||
1911 | 1930 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực | x | x | x | ||
1912 | 1931 | Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm | x | x | x | ||
1913 | 1932 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | x | x | x | ||
1914 | 1933 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | x | x | x | ||
1915 | 1934 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | x | x | x | ||
1916 | 1935 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
1917 | 1936 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
1918 | 1937 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận | x | x | x | ||
1919 | 1938 | Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | x | x | |||
1920 | 1939 | Hồi sức phẫu thuật cắt u bán phần sau | x | x | |||
1921 | 1940 | Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên | x | x | x | ||
1922 | 1941 | Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì | x | x | x | ||
1923 | 1942 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x | x | ||
1924 | 1943 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | x | x | ||
1925 | 1944 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | x | |
1926 | 1945 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x | x | ||
1927 | 1946 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | x | |
1928 | 1947 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | x | x | x | ||
1929 | 1948 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x | x | ||
1930 | 1949 | Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản | x | x | x | ||
1931 | 1950 | Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi | x | x | x | ||
1932 | 1951 | Hồi sức phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII | x | x | |||
1933 | 1952 | Hồi sức phẫu thuật cắt u dây V / u dây VIII | x | x | |||
1934 | 1953 | Hồi sức phẫu thuật cắt u hố sau u góc cầu tiểu não | x | x | |||
1935 | 1954 | Hồi sức phẫu thuật cắt u hố sau u tiểu não | x | x | |||
1936 | 1955 | Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | x | x | |||
1937 | 1956 | Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | x | x | |||
1938 | 1957 | Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mũi | x | x | |||
1939 | 1958 | Hồi sức phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser | x | x | |||
1940 | 1959 | Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | x | x | x | ||
1941 | 1960 | Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | x | x | |||
1942 | 1961 | Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | x | x | x | ||
1943 | 1962 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | x | |
1944 | 1963 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | x | x | ||
1945 | 1964 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x | x | ||
1946 | 1965 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm | x | x | x | ||
1947 | 1966 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi | x | x | x | ||
1948 | 1967 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn | x | x | x | ||
1949 | 1968 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | x | x | x | |
1950 | 1969 | Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim | x | x | x | ||
1951 | 1970 | Hồi sức phẫu thuật cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | x | x | x | ||
1952 | 1971 | Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||
1953 | 1972 | Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm | x | x | x | ||
1954 | 1973 | Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | x | x | x | ||
1955 | 1974 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | x | x | x | ||
1956 | 1975 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x | x | ||
1957 | 1976 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | x | x | x | ||
1958 | 1977 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | x | x | x | ||
1959 | 1978 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | x | |
1960 | 1979 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | x | |
1961 | 1980 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | |
1962 | 1981 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x | x | |
1963 | 1982 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x | x | |
1964 | 1983 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi | x | x | x | ||
1965 | 1984 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng | x | x | x | ||
1966 | 1985 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản | x | x | x | ||
1967 | 1986 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu | x | x | x | ||
1968 | 1987 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser | x | x | x | ||
1969 | 1988 | Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má | x | x | x | ||
1970 | 1989 | Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng | x | x | x | ||
1971 | 1990 | Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | x | x | x | ||
1972 | 1991 | Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi | x | x | x | ||
1973 | 1992 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1974 | 1993 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch | x | x | x | ||
1975 | 1994 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
1976 | 1995 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x | x | |
1977 | 1996 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng | x | x | x | ||
1978 | 1997 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương | x | x | x | ||
1979 | 1998 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1980 | 1999 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh | x | x | x | ||
1981 | 2000 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | x | x | ||
1982 | 2001 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x | x | ||
1983 | 2002 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản | x | x | x | ||
1984 | 2003 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng | x | x | x | ||
1985 | 2004 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | x | x | ||
1986 | 2005 | Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1987 | 2006 | Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | x | x | x | ||
1988 | 2007 | Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu | x | x | x | ||
1989 | 2008 | Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực | x | x | x | ||
1990 | 2009 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin | x | x | x | ||
1991 | 2010 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ | x | x | x | ||
1992 | 2011 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | x | ||
1993 | 2012 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | x | x | x | ||
1994 | 2013 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận | x | x | x | ||
1995 | 2014 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
1996 | 2015 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
1997 | 2016 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ | x | x | x | ||
1998 | 2017 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x | x | ||
1999 | 2018 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | x | x | ||
2000 | 2019 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | x | x | x | ||
2001 | 2020 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x | ||
2002 | 2021 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành | x | x | x | x | |
2003 | 2022 | Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | x | x | x | |
2004 | 2023 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên | x | x | x | ||
2005 | 2024 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát | x | x | x | ||
2006 | 2025 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. | x | x | x | ||
2007 | 2026 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang | x | x | x | ||
2008 | 2027 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | x | x | x | ||
2009 | 2028 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình | x | x | x | ||
2010 | 2029 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | x | x | x | ||
2011 | 2030 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | x | x | x | ||
2012 | 2031 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … | x | x | x | ||
2013 | 2032 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | x | x | x | ||
2014 | 2033 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | x | x | x | ||
2015 | 2034 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ | x | x | x | ||
2016 | 2035 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||
2017 | 2036 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | x | x | x | |
2018 | 2037 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm | x | x | x | ||
2019 | 2038 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận | x | x | x | ||
2020 | 2039 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. | x | x | x | ||
2021 | 2040 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x | ||
2022 | 2041 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu | x | x | x | ||
2023 | 2042 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi mật | x | x | x | ||
2024 | 2043 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái | x | x | x | ||
2025 | 2044 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | x | x | x | ||
2026 | 2045 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | x | x | x | ||
2027 | 2046 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | x | x | x | ||
2028 | 2047 | Hồi sức phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực quản | x | x | x | ||
2029 | 2048 | Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú | x | x | x | ||
2030 | 2049 | Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình | x | x | x | ||
2031 | 2050 | Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | x | x | x | ||
2032 | 2051 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | x | x | x | |
2033 | 2052 | x | |||||
2034 | 2053 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não | x | x | x | x | |
2035 | 2054 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ | x | x | x | ||
2036 | 2055 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng | x | x | x | ||
2037 | 2056 | Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan | x | x | x | x | |
2038 | 2057 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | x | x | x | ||
2039 | 2058 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống | x | x | x | ||
2040 | 2059 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | x | x | x | x | |
2041 | 2060 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | x | x | x | x | |
2042 | 2061 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ | x | x | x | ||
2043 | 2062 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | x | x | x | ||
2044 | 2063 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | x | x | x | ||
2045 | 2064 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | x | x | x | ||
2046 | 2065 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | x | x | x | ||
2047 | 2066 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | x | x | x | ||
2048 | 2067 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật | x | x | x | ||
2049 | 2069 | Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x | ||
2050 | 2070 | Hồi sức phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ | x | x | x | ||
2051 | 2071 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | x | |
2052 | 2072 | Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
2053 | 2073 | Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | x | x | x | ||
2054 | 2074 | Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi | x | x | x | ||
2055 | 2075 | Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | x | x | x | ||
2056 | 2076 | Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | x | x | x | ||
2057 | 2077 | Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn | x | x | x | ||
2058 | 2078 | Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | x | x | x | ||
2059 | 2079 | Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2060 | 2080 | Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động | x | x | x | ||
2061 | 2081 | Hồi sức phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ | x | x | x | ||
2062 | 2082 | Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | x | |
2063 | 2083 | Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | x | x | x | ||
2064 | 2084 | Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực | x | x | x | ||
2065 | 2085 | Hồi sức phẫu thuật có sốc | x | x | x | ||
2066 | 2086 | Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta | x | x | x | ||
2067 | 2087 | Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương | x | x | x | ||
2068 | 2088 | Hồi sức phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em (các khối u trong lồng ngực, các bệnh lí bẩm sinh tim phổi…) | x | x | |||
2069 | 2089 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng | x | x | x | ||
2070 | 2090 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | x | x | x | ||
2071 | 2091 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | x | x | x | |
2072 | 2092 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x | x | |
2073 | 2093 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | x | x | x | ||
2074 | 2094 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên | x | x | x | ||
2075 | 2095 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận | x | x | x | ||
2076 | 2096 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | x | x | x | |
2077 | 2097 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x | x | |
2078 | 2098 | Hồi sức phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
2079 | 2099 | Hồi sức phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | x | x | x | ||
2080 | 2100 | Hồi sức phẫu thuật đặt khung định vị u não | x | x | x | ||
2081 | 2101 | Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | x | x | x | ||
2082 | 2102 | Hồi sức phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | x | x | x | ||
2083 | 2103 | Hồi sức phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | x | x | x | ||
2084 | 2104 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | x | x | x | x | |
2085 | 2105 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
2086 | 2106 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực | x | x | x | ||
2087 | 2107 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | x | x | x | x | |
2088 | 2108 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent quai động mạch chủ | x | x | |||
2089 | 2109 | Hồi sức phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
2090 | 2110 | Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | x | x | x | ||
2091 | 2111 | Hồi sức phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | x | x | x | ||
2092 | 2112 | Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục | x | x | x | ||
2093 | 2113 | Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung | x | x | x | ||
2094 | 2114 | Hồi sức phẫu thuật di thực hàng lông mi | x | x | x | ||
2095 | 2115 | Hồi sức phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | x | x | |||
2096 | 2116 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | x | x | x | ||
2097 | 2117 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | x | x | x | ||
2098 | 2118 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ | x | x | |||
2099 | 2119 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | x | x | x | ||
2100 | 2120 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | x | x | x | ||
2101 | 2121 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi | x | x | x | ||
2102 | 2122 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | x | x | x | ||
2103 | 2123 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | x | x | x | ||
2104 | 2124 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | x | x | x | ||
2105 | 2125 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm | x | x | x | ||
2106 | 2126 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | x | x | x | ||
2107 | 2127 | Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | x | x | x | ||
2108 | 2128 | Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | x | x | x | ||
2109 | 2129 | Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | x | x | x | ||
2110 | 2130 | Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có chụp và nối mạch máu | x | x | |||
2111 | 2131 | Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu | x | x | x | ||
2112 | 2132 | Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | x | x | ||
2113 | 2133 | Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser | x | x | x | ||
2114 | 2134 | Hồi sức phẫu thuật điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên | x | x | |||
2115 | 2135 | Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | x | x | |||
2116 | 2136 | Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | x | x | |||
2117 | 2137 | Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | x | x | |||
2118 | 2138 | Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | x | x | x | ||
2119 | 2139 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa | x | x | x | ||
2120 | 2140 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | x | x | x | ||
2121 | 2141 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi | x | ||||
2122 | 2142 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ | x | x | x | ||
2123 | 2143 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | x | x | x | ||
2124 | 2144 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | x | x | x | x | |
2125 | 2145 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | x | x | x | x | |
2126 | 2146 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | x | x | x | |
2127 | 2147 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | x | x | x | ||
2128 | 2148 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | x | x | x | ||
2129 | 2149 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | x | x | x | ||
2130 | 2150 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | x | x | x | ||
2131 | 2151 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | x | x | x | ||
2132 | 2152 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | x | x | x | ||
2133 | 2153 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | x | x | x | ||
2134 | 2154 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu | x | x | x | ||
2135 | 2155 | Hồi sức phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) | x | x | x | ||
2136 | 2156 | Hồi sức phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại | x | x | x | ||
2137 | 2157 | Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | x | x | x | ||
2138 | 2158 | Hồi sức phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | x | x | x | ||
2139 | 2159 | Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh | x | x | x | ||
2140 | 2160 | Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng | x | x | x | ||
2141 | 2161 | Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | x | x | x | x | |
2142 | 2162 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | x | x | x | ||
2143 | 2163 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | x | x | x | x | |
2144 | 2164 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser | x | x | |||
2145 | 2165 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao | x | x | |||
2146 | 2166 | Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu | x | x | x | ||
2147 | 2167 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | x | x | x | ||
2148 | 2168 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | x | x | x | ||
2149 | 2169 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | x | x | x | ||
2150 | 2170 | Hồi sức phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | x | x | x | ||
2151 | 2171 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | x | x | x | ||
2152 | 2172 | Hồi sức phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | x | x | x | ||
2153 | 2173 | Hồi sức phẫu thuật điều trị teo thực quản | x | x | |||
2154 | 2174 | Hồi sức phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ | x | x | |||
2155 | 2175 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x | x | |
2156 | 2176 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x | x | |
2157 | 2177 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | x | x | x | |
2158 | 2178 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | x | |
2159 | 2179 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | x | x | x | |
2160 | 2180 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x | x | x | |
2161 | 2181 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | x | x | x | ||
2162 | 2182 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x | x | |
2163 | 2183 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | x | x | x | ||
2164 | 2184 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | x | x | x | ||
2165 | 2185 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản | x | x | x | ||
2166 | 2186 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x | x | |
2167 | 2187 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | x | x | x | x | |
2168 | 2188 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh | x | x | x | ||
2169 | 2189 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi | x | x | x | ||
2170 | 2190 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thực quản đôi | x | x | |||
2171 | 2191 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
2172 | 2192 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang | x | x | x | ||
2173 | 2193 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột | x | x | x | ||
2174 | 2194 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | x | x | x | ||
2175 | 2195 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | x | x | x | ||
2176 | 2196 | Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | x | x | x | |
2177 | 2197 | Hồi sức phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser | x | x | x | ||
2178 | 2198 | Hồi sức phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất | x | x | x | ||
2179 | 2199 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ | x | x | x | ||
2180 | 2200 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | x | x | x | x | |
2181 | 2201 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật | x | x | x | ||
2182 | 2202 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | x | x | x | ||
2183 | 2203 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | x | x | x | x | |
2184 | 2204 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | x | x | x | |
2185 | 2205 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | x | x | x | x | |
2186 | 2206 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | x | x | x | |
2187 | 2207 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | x | x | x | ||
2188 | 2208 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | x | x | ||
2189 | 2209 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | |
2190 | 2210 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim | x | x | x | ||
2191 | 2211 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | x | x | ||
2192 | 2212 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x | x | |
2193 | 2213 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | x | x | ||
2194 | 2214 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim | x | x | x | ||
2195 | 2215 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x | x | |
2196 | 2216 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | x | x | x | |
2197 | 2217 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | x | x | x | ||
2198 | 2218 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | x | x | x | ||
2199 | 2219 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | x | x | x | ||
2200 | 2220 | Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | x | x | x | ||
2201 | 2221 | Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | x | x | x | ||
2202 | 2222 | Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | x | x | x | ||
2203 | 2223 | Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
2204 | 2224 | Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
2205 | 2225 | Hồi sức phẫu thuật Doenig | x | x | x | ||
2206 | 2226 | Hồi sức phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | x | x | x | ||
2207 | 2227 | Hồi sức phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | x | x | x | ||
2208 | 2228 | Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân | x | x | x | ||
2209 | 2229 | Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo | x | x | x | ||
2210 | 2230 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | x | x | x | x | |
2211 | 2231 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác | x | x | x | x | |
2212 | 2232 | Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên | x | x | x | ||
2213 | 2233 | Hồi sức phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | x | x | x | ||
2214 | 2234 | Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang | x | x | x | ||
2215 | 2235 | Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | x | x | x | ||
2216 | 2236 | Hồi sức phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim | x | x | |||
2217 | 2237 | Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo | x | x | x | ||
2218 | 2238 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống | x | x | x | ||
2219 | 2239 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm | x | x | x | ||
2220 | 2240 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ | x | x | x | ||
2221 | 2241 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng | x | x | x | ||
2222 | 2242 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán | x | x | x | ||
2223 | 2243 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ | x | x | x | ||
2224 | 2244 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá | x | x | x | ||
2225 | 2245 | Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ | x | x | x | ||
2226 | 2246 | Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
2227 | 2247 | Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ | x | x | x | ||
2228 | 2248 | Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da | x | x | x | ||
2229 | 2249 | Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
2230 | 2250 | Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên có thay van động mạch chủ (PT Bental ) | x | x | |||
2231 | 2251 | Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên | x | x | x | ||
2232 | 2252 | Hồi sức phẫu thuật đóng thông liên nhĩ | x | x | x | ||
2233 | 2253 | Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương | x | x | x | ||
2234 | 2254 | Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục | x | x | x | ||
2235 | 2255 | Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè | x | x | x | ||
2236 | 2256 | Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần | x | x | x | ||
2237 | 2257 | Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp | x | x | x | ||
2238 | 2258 | Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | x | x | x | ||
2239 | 2259 | Hồi sức phẫu thuật Epicanthus | x | x | x | ||
2240 | 2260 | Hồi sức phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | x | x | x | ||
2241 | 2261 | Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | x | x | x | ||
2242 | 2262 | Hồi sức phẫu thuật gan- mật | x | x | x | ||
2243 | 2263 | Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | x | x | x | ||
2244 | 2264 | Hồi sức phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não | x | x | x | ||
2245 | 2265 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | x | |
2246 | 2266 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | x | x | x | |
2247 | 2267 | Hồi sức phẫu thuật ghép củng mạc | x | x | x | ||
2248 | 2268 | Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | x | ||
2249 | 2269 | Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | x | x | |
2250 | 2270 | Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% | x | x | x | ||
2251 | 2271 | Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% | x | x | x | ||
2252 | 2272 | Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% | x | x | x | ||
2253 | 2273 | Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | x | x | x | ||
2254 | 2274 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | x | x | x | x | |
2255 | 2275 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | x | x | x | ||
2256 | 2276 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể | x | x | x | ||
2257 | 2277 | Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | x | x | x | |
2258 | 2278 | Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc | x | x | x | ||
2259 | 2279 | Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | x | x | x | ||
2260 | 2280 | Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc lớp | x | x | x | ||
2261 | 2281 | Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo | x | x | x | ||
2262 | 2282 | Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc tự thân | x | x | x | ||
2263 | 2283 | Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc xuyên | x | x | x | ||
2264 | 2284 | Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | x | x | x | |
2265 | 2285 | Hồi sức phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | x | x | x | ||
2266 | 2286 | Hồi sức phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | x | x | x | ||
2267 | 2287 | Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
2268 | 2288 | Hồi sức phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
2269 | 2289 | Hồi sức phẫu thuật ghép nội mô giác mạc | x | x | x | ||
2270 | 2290 | Hồi sức phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu | x | x | x | ||
2271 | 2291 | Hồi sức phẫu thuật ghép van tim đồng loài | x | x | x | ||
2272 | 2292 | Hồi sức phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc | x | x | x | ||
2273 | 2293 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | x | ||
2274 | 2294 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | x | x | x | x | |
2275 | 2295 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | x | x | x | ||
2276 | 2296 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | x | x | x | x | |
2277 | 2297 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | x | ||
2278 | 2298 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | x | x | x | ||
2279 | 2299 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu | x | x | x | ||
2280 | 2300 | Hồi sức phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V | x | x | x | ||
2281 | 2301 | Hồi sức phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) | x | x | x | ||
2282 | 2302 | Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | x | x | x | ||
2283 | 2303 | Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | x | x | x | ||
2284 | 2304 | Hồi sức phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần | x | x | x | ||
2285 | 2305 | Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | x | x | x | ||
2286 | 2306 | Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | x | x | x | ||
2287 | 2307 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | x | x | x | |
2288 | 2308 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | x | x | x | |
2289 | 2309 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | x | x | x | |
2290 | 2310 | Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên | x | x | x | x | |
2291 | 2311 | Hồi sức phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | x | x | x | ||
2292 | 2312 | Hồi sức phẫu thuật hẹp khe mi | x | x | x | ||
2293 | 2313 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | x | x | x | |
2294 | 2314 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | x | x | x | ||
2295 | 2315 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | x | x | x | |
2296 | 2316 | Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | x | x | x | ||
2297 | 2317 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x | x | |
2298 | 2318 | Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành | x | x | x | ||
2299 | 2319 | Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | x | x | x | ||
2300 | 2320 | Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | x | x | x | ||
2301 | 2321 | Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | x | x | x | x | |
2302 | 2322 | Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | x | x | x | ||
2303 | 2323 | Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | x | x | x | x | |
2304 | 2324 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | x | x | x | ||
2305 | 2325 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
2306 | 2326 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
2307 | 2327 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | x | x | x | ||
2308 | 2328 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | x | x | x | ||
2309 | 2329 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | x | x | x | ||
2310 | 2330 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
2311 | 2331 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
2312 | 2332 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | x | x | x | ||
2313 | 2333 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
2314 | 2334 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
2315 | 2335 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | x | x | x | ||
2316 | 2336 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
2317 | 2337 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
2318 | 2338 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | x | x | x | ||
2319 | 2339 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
2320 | 2340 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
2321 | 2341 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2322 | 2342 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | x | x | x | x | |
2323 | 2343 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | x | x | x | x | |
2324 | 2344 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | x | x | x | x | |
2325 | 2345 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | x | x | x | x | |
2326 | 2346 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | x | x | x | |
2327 | 2347 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân | x | x | |||
2328 | 2348 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | x | x | x | x | |
2329 | 2349 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | x | x | x | ||
2330 | 2350 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | x | x | x | x | |
2331 | 2351 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | x | x | x | x | |
2332 | 2352 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | x | x | x | x | |
2333 | 2353 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | x | x | x | |
2334 | 2354 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | x | |
2335 | 2355 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x | x | |
2336 | 2356 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2337 | 2357 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
2338 | 2358 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | x | x | x | x | |
2339 | 2359 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2340 | 2360 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
2341 | 2361 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2342 | 2362 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2343 | 2363 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2344 | 2364 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | x | |
2345 | 2365 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | x | x | x | x | |
2346 | 2366 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | x | x | x | ||
2347 | 2367 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | x | |
2348 | 2368 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | x | x | x | ||
2349 | 2369 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | x | x | x | |
2350 | 2370 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | x | x | x | x | |
2351 | 2371 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | x | x | x | x | |
2352 | 2372 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | x | x | x | |
2353 | 2373 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | x | x | x | |
2354 | 2374 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | x | x | x | x | |
2355 | 2375 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | x | x | x | |
2356 | 2376 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | x | x | x | |
2357 | 2377 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | x | x | x | x | |
2358 | 2378 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | x | x | x | x | |
2359 | 2379 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | x | x | x | x | |
2360 | 2380 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | x | x | x | |
2361 | 2381 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x | x | |
2362 | 2382 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | x | x | x | |
2363 | 2383 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x | x | x | x | |
2364 | 2384 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | x | x | x | |
2365 | 2385 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | x | x | x | |
2366 | 2386 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | x | x | x | x | |
2367 | 2387 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | x | x | x | ||
2368 | 2388 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang | x | x | x | ||
2369 | 2389 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | x | x | x | |
2370 | 2390 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | x | x | x | |
2371 | 2391 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | x | x | x | x | |
2372 | 2392 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | x | x | x | x | |
2373 | 2393 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | x | x | x | |
2374 | 2394 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2375 | 2395 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x | x | x | x | |
2376 | 2396 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | x | x | x | |
2377 | 2397 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2378 | 2398 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | x | x | x | x | |
2379 | 2399 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | x | x | x | x | |
2380 | 2400 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | x | x | x | |
2381 | 2401 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | x | x | x | ||
2382 | 2402 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | x | x | x | x | |
2383 | 2403 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | x | x | x | x | |
2384 | 2404 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | x | x | x | x | |
2385 | 2405 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | x | x | x | |
2386 | 2406 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | x | x | x | x | |
2387 | 2407 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | x | x | x | |
2388 | 2408 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | x | x | x | |
2389 | 2409 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | x | x | x | x | |
2390 | 2410 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | x | x | x | x | |
2391 | 2411 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | x | |
2392 | 2412 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
2393 | 2413 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
2394 | 2414 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai | x | x | x | ||
2395 | 2415 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x | x | x | x |
2396 | 2416 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | x | x | x | x | |
2397 | 2417 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | x | x | x | |
2398 | 2418 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | x | |
2399 | 2419 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | x | x | x | |
2400 | 2420 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót | x | x | x | x |
(Lượt đọc: 2882)
Tin tức liên quan
- Tiêu điểm
- Tin đọc nhiều