NHI KHOA ( TRANG 2)
NHI KHOA ( TRANG 2)
1436 | 2051 | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | x | x | x | ||
1437 | 2052 | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | x | x | x | ||
1438 | 2053 | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | x | x | x | ||
1439 | 2054 | Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo | x | x | x | ||
1440 | 2055 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | x | x | x | ||
1441 | 2056 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | x | x | x | ||
1442 | 2057 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật | x | x | x | ||
1443 | 2058 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | x | x | x | ||
1444 | 2059 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | x | x | x | ||
1445 | 2060 | Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | x | x | x | ||
1446 | 2061 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1447 | 2062 | Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | x | x | ||
1448 | 2063 | Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh | x | x | x | ||
1449 | 2064 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1450 | 2065 | Phẫu thuật cắt lồi xương | x | x | x | ||
1451 | 2066 | Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | x | x | ||
1452 | 2067 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | x | x | x | ||
1453 | 2068 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | |
1454 | 2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | x | x | x | x | |
1455 | 2070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | x | x | x | x | |
1456 | 2071 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x | x | |
1457 | 2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | x | |
1458 | 2073 | Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên | x | x | x | x | |
1459 | 2074 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | x | x | x | x | |
1460 | 2075 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | x | x | x | |
1461 | 2076 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | x | x | x | x | |
1462 | 2077 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | x | x | x | x | x |
XI. TAI MŨI HỌNG | |||||||
A. TAI | |||||||
1463 | 2078 | Cấy điện cực ốc tai | x | x | |||
1464 | 2079 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | x | x | |||
1465 | 2080 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | x | x | |||
1466 | 2081 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | x | x | |||
1467 | 2082 | Thay thế xương bàn đạp | x | x | |||
1468 | 2083 | Khoét mê nhĩ | x | x | |||
1469 | 2084 | Mở túi nội dịch tai trong | x | x | |||
1470 | 2085 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | x | x | |||
1471 | 2086 | Phẫu thuật điều trị rò mê đạo | x | x | |||
1472 | 2087 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh | x | x | |||
1473 | 2088 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | x | x | |||
1474 | 2089 | Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da | x | x | |||
1475 | 2090 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa | x | x | |||
1476 | 2091 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | x | x | |||
1477 | 2092 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | x | x | |||
1478 | 2093 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | x | x | |||
1479 | 2094 | Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hở | x | x | x | ||
1480 | 2095 | Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva | x | x | x | ||
1481 | 2096 | Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp | x | x | x | ||
1482 | 2097 | Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm | x | x | x | ||
1483 | 2098 | Tạo hình ống tai ngoài phần xương | x | x | x | ||
1484 | 2099 | Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ | x | x | x | ||
1485 | 2100 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | x | x | x | ||
1486 | 2101 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | x | x | x | ||
1487 | 2102 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | x | x | x | ||
1488 | 2103 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | x | x | x | ||
1489 | 2104 | Vá nhĩ đơn thuần | x | x | x | ||
1490 | 2105 | Phẫu thuật kiểm tra xương chũm | x | x | x | ||
1491 | 2106 | Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống | x | x | x | ||
1492 | 2107 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | x | x | x | ||
1493 | 2108 | Đặt ống thông khí hòm tai | x | x | x | ||
1494 | 2109 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ | x | x | x | ||
1495 | 2110 | Phẫu thuật cắt vành tai | x | x | x | ||
1496 | 2111 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | x | x | x | ||
1497 | 2112 | Chỉnh hình tai giữa | x | x | x | ||
1498 | 2113 | Phẫu thuật áp xe não do tai | x | x | x | ||
1499 | 2114 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | x | x | x | x | |
1500 | 2115 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | x | x | x | x | |
1501 | 2116 | Thông vòi nhĩ | x | x | x | x | |
1502 | 2117 | Lấy dị vật tai | x | x | x | x | |
1503 | 2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | x | x | x | x | |
1504 | 2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | x | x | x | x | |
1505 | 2120 | Làm thuốc tai | x | x | x | x | |
1506 | 2121 | Chích rạch màng nhĩ | x | x | x | ||
1507 | 2122 | Đặt ống thông khí tại giữa | x | x | x | ||
1508 | 2123 | Phẫu thuật đặt ống thông khí | x | x | x | ||
1509 | 2124 | Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ - đặt ống thông khí | x | x | x | ||
1510 | 2125 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | x | x | x | x | x |
B. MŨI XOANG | |||||||
1511 | 2129 | Thắt động mạch bướm-khẩu cái | x | x | x | ||
1512 | 2133 | Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt | x | x | x | ||
1513 | 2134 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em | x | x | x | ||
1514 | 2135 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | x | x | x | ||
1515 | 2136 | Phẫu thuật rò vùng sống mũi | x | x | x | ||
1516 | 2137 | Phẫu thuật xoang trán | x | x | x | ||
1517 | 2138 | Thắt động mạch sàng | x | x | x | ||
1518 | 2139 | Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | x | x | x | ||
1519 | 2140 | Khoan thăm dò xoang trán | x | x | x | ||
1520 | 2141 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | x | x | x | x | |
1521 | 2142 | Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | x | x | x | x | |
1522 | 2143 | Đốt cuốn mũi bằng coblator | x | x | x | x | |
1523 | 2144 | Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator | x | x | x | x | |
1524 | 2145 | Phẫu thuật vách ngăn mũi | x | x | x | x | |
1525 | 2146 | Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí | x | x | x | x | |
1526 | 2147 | Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | x | x | x | x | |
1527 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | x | x | x | x | |
1528 | 2149 | Nhét bấc mũi sau | x | x | x | x | |
1529 | 2150 | Nhét bấc mũi trước | x | x | x | x | |
1530 | 2151 | Đốt cuốn mũi | x | x | x | x | |
1531 | 2152 | Bẻ cuốn dưới | x | x | x | x | |
1532 | 2153 | Chọc rửa xoang hàm | x | x | x | x | |
1533 | 2154 | Làm Proetz | x | x | x | x | |
1534 | 2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | x | x | x | x | x |
C. HỌNG – THANH QUẢN | |||||||
1535 | 2167 | Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên | x | x | x | ||
1536 | 2171 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương | x | x | x | ||
1537 | 2172 | Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà | x | x | x | ||
1538 | 2174 | Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi | x | x | x | x | |
1539 | 2175 | Chích áp xe thành sau họng | x | x | x | x | |
1540 | 2176 | áp lạnh Amidan | x | x | x | x | |
1541 | 2177 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | x | x | x | x | |
1542 | 2178 | Lấy dị vật hạ họng | x | x | x | x | |
1543 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | x | x | x | x | |
1544 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | x | x | x | x | |
1545 | 2181 | Chích áp xe quanh Amidan | x | x | x | x | |
1546 | 2182 | Đốt nhiệt họng hạt | x | x | x | x | |
1547 | 2183 | Đốt lạnh họng hạt | x | x | x | x | |
1548 | 2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | x | x | x | x | |
1549 | 2185 | Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | x | x | x | x | |
1550 | 2186 | Bơm thuốc thanh quản | x | x | x | x | |
1551 | 2187 | Rửa vòm họng | x | x | x | x | |
1552 | 2188 | Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở | x | x | x | x | |
1553 | 2189 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | x | x | x | x | |
1554 | 2190 | Lấy dị vật họng miệng | x | x | x | x | x |
1555 | 2191 | Khí dung mũi họng | x | x | x | x | x |
D. CỔ - MẶT | |||||||
1556 | 2193 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-xương | x | x | x | ||
1557 | 2194 | Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) | x | x | x | ||
1558 | 2202 | Thắt động mạch bướm-khẩu cái | x | x | x | ||
1559 | 2204 | Ghép vạt da cơ xương tự do trong tai mũi họng | x | x | x | ||
1560 | 2205 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | x | x | x | ||
1561 | 2206 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | x | x | x | ||
1562 | 2207 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | x | x | x | ||
1563 | 2208 | Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng | x | x | x | ||
1564 | 2209 | Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản | x | x | x | ||
1565 | 2211 | Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ | x | x | x | ||
1566 | 2212 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | x | x | x | ||
1567 | 2213 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm | x | x | x | ||
1568 | 2214 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước | x | x | x | ||
1569 | 2222 | FESS giải quyết các u lành tính | x | x | x | ||
1570 | 2223 | Mổ dò khe mang các loại | x | x | x | ||
1571 | 2224 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | x | x | x | ||
1572 | 2225 | Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má | x | x | x | ||
1573 | 2226 | Phẫu thuật cắt mỏm trám | x | x | x | ||
1574 | 2227 | Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng | x | x | x | ||
1575 | 2228 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | x | x | x | ||
1576 | 2230 | Phẫu thuật nang và rò khe mang I - bảo tồn dây VII | x | x | x | ||
1577 | 2232 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II | x | x | x | ||
1578 | 2233 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) | x | x | x | ||
1579 | 2234 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | x | x | x | ||
1580 | 2235 | Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng | x | x | x | ||
1581 | 2236 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | x | x | x | ||
1582 | 2237 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng | x | x | x | ||
1583 | 2238 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | x | x | x | x | |
1584 | 2239 | Đốt họng bằng khí CO2(bằng áp lạnh) | x | x | x | x | |
1585 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | x | x | x | x | |
1586 | 2241 | Cắt Amidan bằng coblator | x | x | x | x | |
1587 | 2242 | Nạo VA bằng coblator | x | x | x | x | |
1588 | 2243 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | x | x | x | x | |
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH | |||||||
XIII. NỘI KHOA | |||||||
A. THẦN KINH | |||||||
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP | |||||||
C. TIÊU HÓA | |||||||
1589 | 2335 | Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm | x | x | x | ||
1590 | 2337 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | x | x | x | ||
1591 | 2338 | Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản | x | x | x | ||
1592 | 2339 | Thắt tĩnh mạch thực quản | x | x | x | ||
1593 | 2340 | Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng | x | x | x | ||
1594 | 2341 | Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x | ||
1595 | 2342 | Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm | x | x | x | ||
1596 | 2343 | Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x | ||
1597 | 2344 | Chọc hút và tiêm thuốc nang gan | x | x | x | ||
1598 | 2345 | Hút dịch mật qua tá tràng | x | x | x | ||
1599 | 2346 | Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi | x | x | x | ||
1600 | 2347 | Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường | x | x | x | ||
1601 | 2348 | Đốt trĩ bằng máy ULTROID | x | x | x | ||
1602 | 2349 | Tái truyền dịch cổ trướng | x | x | x | ||
1603 | 2350 | Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da | x | x | x | ||
1604 | 2351 | Tiêm Ethanol vào u gan dưới hướng dẫn siêu âm. | x | x | x | ||
1605 | 2352 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | x | x | x | x | |
1606 | 2353 | Tiêm xơ điều trị trĩ | x | x | x | x | |
1607 | 2354 | Chọc dịch màng bụng | x | x | x | x | |
1608 | 2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | x | x | x | x | |
1609 | 2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | x | x | x | x | |
1610 | 2357 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | x |
1611 | 2358 | Đặt sonde hậu môn | x | x | x | x | x |
1612 | 2359 | Nong hậu môn | x | x | x | x | |
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU | |||||||
1613 | 2360 | Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận qua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làm xơ hóa nang dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | ||
1614 | 2362 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm | x | x | x | ||
1615 | 2363 | Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm | x | x | x | ||
1616 | 2364 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | x | x | x | ||
1617 | 2365 | Lọc màng bụng chu kỳ | x | x | x | ||
1618 | 2366 | Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) | x | x | x | ||
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP | |||||||
1619 | 2367 | Chọc dịch khớp | x | x | x | ||
1620 | 2368 | Test STACLOTLA | x | x | x | ||
1621 | 2369 | Test Schimer | x | x | x | ||
1622 | 2370 | Test Rose Bengal | x | x | x | ||
1623 | 2371 | Tiêm chất nhờn vào khớp | x | x | x | ||
1624 | 2372 | Tiêm corticoide vào khớp | x | x | x | ||
1625 | 2373 | Tiêm thuốc ngoài màng cứng | x | x | x | ||
1626 | 2374 | Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) | x | x | x | x | |
1627 | 2375 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport | x | x | x | x | |
1628 | 2376 | Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai biến mạch máu não bằng tiêm Dysport | x | x | x | x | |
1629 | 2377 | Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport | x | x | x | x | |
1630 | 2378 | Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) | x | x | x | x | |
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG | |||||||
1631 | 2379 | Test lẩy da với các dị nguyên | x | x | x | ||
1632 | 2380 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | x | x | x | ||
1633 | 2381 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | x | x | x | ||
1634 | 2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | x | x | x | x | x |
1635 | 2383 | Test nội bì | x | x | x | x | x |
1636 | 2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | x | x | x | x | x |
G. TRUYỀN NHIỄM | |||||||
1637 | 2385 | Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | x | x | x | ||
1638 | 2386 | Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | x | x | x | x | |
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC | |||||||
1639 | 2387 | Tiêm trong da | x | x | x | x | x |
1640 | 2388 | Tiêm dưới da | x | x | x | x | x |
1641 | 2389 | Tiêm bắp thịt | x | x | x | x | x |
1642 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch | x | x | x | x | x |
1643 | 2391 | Truyền tĩnh mạch | x | x | x | x | x |
XIV. LAO (ngoại lao) | x | x | x | x | |||
1644 | 2392 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | x | x | |||
1645 | 2393 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | x | x | |||
1646 | 2394 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | x | x | |||
1647 | 2395 | Phẫu thuật lao cột sống thắt lưng-cùng | x | x | |||
1648 | 2396 | Phẫu thuật chỉnh hình đặt nẹp vít cột sống cổ | x | x | |||
1649 | 2397 | Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có ghép xương tự thân do lao | x | x | |||
1650 | 2398 | Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có nẹp vít cột sống do lao | x | x | |||
1651 | 2399 | Phẫu thuật chỉnh hình có đặt lồng Titan và nẹp vít | x | x | |||
1652 | 2400 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | x | x | |||
1653 | 2401 | Phẫu thuật thay chỏm xương đùi do lao | x | x | |||
1654 | 2402 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | x | x | |||
1655 | 2403 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | x | x | |||
1656 | 2404 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | x | x | |||
1657 | 2405 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | x | x | x | ||
1658 | 2406 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | x | x | x | ||
1659 | 2407 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | x | x | x | ||
1660 | 2408 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | x | x | x | ||
1661 | 2409 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | x | x | x | ||
1662 | 2410 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | x | x | x | ||
1663 | 2411 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | x | x | x | ||
1664 | 2412 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | x | x | x | ||
1665 | 2413 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | x | x | x | ||
1666 | 2414 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | x | x | x | ||
1667 | 2415 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | x | x | x | ||
1668 | 2416 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | x | x | x | ||
1669 | 2417 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | x | x | x | ||
1670 | 2418 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | x | x | x | ||
1671 | 2419 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | x | x | x | ||
1672 | 2420 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | x | x | x | ||
1673 | 2421 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | x | x | x | ||
1674 | 2422 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | x | x | x | ||
1675 | 2423 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | x | x | x | ||
1676 | 2424 | Bơm rửa ổ lao khớp | x | x | x | ||
1677 | 2425 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | x | x | x | ||
1678 | 2426 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | x | x | x | ||
1679 | 2427 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | x | x | x | ||
1680 | 2428 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | x | x | x | ||
1681 | 2429 | Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu | x | x | x | ||
1682 | 2430 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao | x | x | x | ||
1683 | 2431 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao | x | x | x | ||
1684 | 2432 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn tay bị dính do lao | x | x | x | ||
1685 | 2433 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn chân bị dính do lao | x | x | x | ||
1686 | 2434 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | x | x | x | ||
1687 | 2435 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | x | x | x | ||
1688 | 2436 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên | x | x | x | ||
1689 | 2437 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | x | x | x | x | |
1690 | 2438 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | x | x | x | x | |
1691 | 2439 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | x | x | x | x | |
XV. UNG BƯỚU- NHI | |||||||
A. ĐẦU CỔ | |||||||
1692 | 2442 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | x | x | x | x | |
1693 | 2443 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | x | ||
1694 | 2444 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | x | x | x | ||
1695 | 2445 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm | x | x | x | ||
1696 | 2446 | Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ | x | x | x | ||
1697 | 2447 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | x | x | x | ||
1698 | 2448 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | x | x | x | ||
1699 | 2449 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | x | x | x | ||
1700 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai | x | x | x | ||
1701 | 2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | x | x | x | ||
1702 | 2452 | Cắt u nang bạch huyết vùngcổ | x | x | x | ||
1703 | 2453 | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | x | x | x | ||
1704 | 2454 | Cắt nang giáp móng | x | x | x | ||
1705 | 2455 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | x | x | x | ||
1706 | 2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | |
1707 | 2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | x | x | x | x | |
1708 | 2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | |
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | |||||||
1709 | 2466 | Cắt u sọ hầu | x | x | x | ||
1710 | 2467 | Cắt u vùng hố yên | x | x | x | ||
1711 | 2468 | Cắt u hố sau u thuỳ Vermis | x | x | x | ||
1712 | 2469 | Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não | x | x | x | ||
1713 | 2470 | Cắt u hố sau u tiểu não | x | x | x | ||
1714 | 2471 | Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu | x | x | x | ||
1715 | 2472 | Cắt u màng não nền sọ | x | x | x | ||
1716 | 2473 | Cắt u não vùng hố sau | x | x | x | ||
1717 | 2474 | Cắt u liềm não | x | x | x | ||
1718 | 2475 | Cắt u lều tiểu não | x | x | x | ||
1719 | 2476 | Cắt u não cạnh đường giữa | x | x | x | ||
1720 | 2477 | Cắt u góc cầu tiểu não qua đường mê nhĩ | x | x | x | ||
1721 | 2478 | Cắt u não thất | x | x | x | ||
1722 | 2479 | Cắt u bán cầu đại não | x | x | x | ||
1723 | 2480 | Cắt u tủy cổ cao | x | x | x | ||
1724 | 2481 | Cắt u tuỷ | x | x | x | ||
1725 | 2482 | Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | x | x | x | ||
1726 | 2483 | Cắt u vựng hang và u mạch não | x | x | x | ||
1727 | 2484 | Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ | x | x | x | ||
1728 | 2485 | Cắt u vùng đuôi ngựa | x | x | x | ||
1729 | 2486 | Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ | x | x | x | ||
1730 | 2487 | Cắt u đốt sống ngoài màng cứng | x | x | x | ||
1731 | 2488 | Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome | x | x | x | ||
1732 | 2489 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | x | x | x | ||
1733 | 2490 | Cắt u dây thần kinh ngoại biên | x | x | x | ||
C. HÀM – MẶT | |||||||
1734 | 2507 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||
1735 | 2508 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | x | x | x | ||
1736 | 2509 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1737 | 2510 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1738 | 2511 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1739 | 2512 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | x | x | x | ||
1740 | 2513 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | x | x | x | ||
1741 | 2514 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | x | x | x | ||
1742 | 2515 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | x | x | x | ||
1743 | 2516 | Cắt nang xương hàm khó | x | x | x | ||
1744 | 2517 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | x | x | x | ||
1745 | 2518 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | x | ||
1746 | 2519 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | x | x | x | ||
1747 | 2520 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | x | x | x | ||
1748 | 2521 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | x | x | x | ||
1749 | 2522 | Cắt nang vùng sàn miệng | x | x | x | ||
1750 | 2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | x | ||
1751 | 2524 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | x | x | x | ||
1752 | 2525 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | x | x | x | ||
1753 | 2526 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | x | x | x | ||
1754 | 2527 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | x | x | x | ||
1755 | 2528 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | x | x | x | ||
1756 | 2529 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | x | x | x | ||
1757 | 2530 | Vét hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi để truyền hoá chất | x | x | x | ||
1758 | 2531 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | x | x | x | ||
1759 | 2532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | ||
1760 | 2533 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | x | x | x | ||
1761 | 2534 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | x | x | x | x | |
1762 | 2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | |
1763 | 2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x | x | |
1764 | 2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | x | x | x | x | |
1765 | 2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | x | x | x | x | |
D. MẮT | |||||||
1766 | 2543 | Cắt u mi cả bề dày không vá | x | x | x | ||
1767 | 2544 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | x | x | x | ||
1768 | 2545 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | x | x | x | ||
1769 | 2546 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | x | x | x | ||
1770 | 2547 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | x | x | x | ||
1771 | 2548 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | x | x | x | ||
1772 | 2549 | Cắt u kết mạc không vá | x | x | x | ||
1773 | 2550 | Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | x | x | x | ||
1774 | 2551 | Cắt u tiền phòng | x | x | x | ||
1775 | 2552 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | x | x | x | ||
1776 | 2553 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | x | x | x | ||
1777 | 2554 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | x | x | x | ||
Đ. TAI – MŨI – HỌNG | |||||||
1778 | 2573 | Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ | x | x | |||
1779 | 2578 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | x | x | x | ||
1780 | 2579 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | x | x | x | ||
1781 | 2580 | Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản | x | x | x | ||
1782 | 2581 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | x | x | x | ||
1783 | 2582 | Cắt u lưỡi qua đường miệng | x | x | x | ||
1784 | 2583 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | x | x | x | ||
1785 | 2584 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | x | x | x | ||
1786 | 2585 | Cắt u hạ họng qua đường cổ bên | x | x | x | ||
1787 | 2586 | Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc | x | x | x | ||
1788 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | x | x | x | ||
1789 | 2588 | Cắt u nang cằm ức | x | x | x | ||
1790 | 2589 | Cắt u bạch mạch vùng cổ | x | x | x | ||
1791 | 2590 | Cắt u máu vùng cổ | x | x | x | ||
1792 | 2591 | Cắt u biểu bì vùng cổ | x | x | x | ||
1793 | 2592 | Cắt u nhái sàn miệng | x | x | x | ||
1794 | 2593 | Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi | x | x | x | ||
1795 | 2594 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | x | ||
1796 | 2595 | Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng | x | x | x | ||
1797 | 2596 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | x | x | x | ||
1798 | 2597 | Tạo hình cánh mũi do ung thư | x | x | x | ||
1799 | 2598 | Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng | x | x | x | ||
1800 | 2599 | Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng | x | x | x | ||
1801 | 2600 | Cắt u lành thanh quản bằng laser | x | x | x | ||
1802 | 2601 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | x | x | x | ||
1803 | 2602 | Cắt u cuộn cảnh | x | x | x | ||
1804 | 2603 | Cắt bỏ khối u màn hầu | x | x | x | ||
1805 | 2604 | Cắt u lành tính dây thanh | x | x | x | ||
1806 | 2605 | Cắt u lành tính thanh quản | x | x | x | ||
1807 | 2606 | Cắt khối u khẩu cái | x | x | x | ||
1808 | 2607 | Cắt u thành sau họng | x | x | x | ||
1809 | 2608 | Cắt u thành bên họng | x | x | x | ||
1810 | 2609 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | x | x | x | ||
1811 | 2610 | Cắt u xương ống tai ngoài | x | x | x | ||
1812 | 2611 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | x | x | x | ||
1813 | 2612 | Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị | x | x | x | ||
1814 | 2613 | Cắt polyp ống tai | x | x | x | x | |
1815 | 2614 | Cắt polyp mũi | x | x | x | x | |
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI | |||||||
1816 | 2620 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | x | x | x | ||
1817 | 2621 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | x | x | x | ||
1818 | 2622 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | x | x | x | ||
1819 | 2623 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | x | x | x | ||
1820 | 2624 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | x | x | x | ||
1821 | 2625 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất | x | x | x | ||
1822 | 2626 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực | x | x | x | ||
1823 | 2627 | Cắt phổi và cắt màng phổi | x | x | x | ||
1824 | 2628 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | x | x | x | ||
1825 | 2629 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm | x | x | x | ||
1826 | 2630 | Cắt u màng tim | x | x | x | ||
1827 | 2631 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | x | x | x | ||
1828 | 2632 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | x | x | x | ||
1829 | 2633 | Phẫu thuật cắt kén màng tim | x | x | x | ||
1830 | 2634 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | x | x | x | ||
1831 | 2635 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | x | x | x | ||
1832 | 2636 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | x | x | x | ||
1833 | 2637 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | x | x | x | ||
1834 | 2638 | Phẫu thuật vét hạch nách | x | x | x | ||
1835 | 2639 | Cắt u xương sườn nhiều xương | x | x | x | ||
1836 | 2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | x | x | x | ||
1837 | 2641 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | x | x | x | ||
1838 | 2642 | Cắt một phần cơ hoành | x | x | x | ||
1839 | 2643 | Cắt u xương sườn 1 xương | x | x | x | ||
1840 | 2644 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||
G. TIÊU HÓA – BỤNG | |||||||
1841 | 2645 | Cắt u lành thực quản | x | x | |||
1842 | 2646 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | x | x | |||
1843 | 2647 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | x | x | |||
1844 | 2648 | Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | x | x | |||
1845 | 2649 | Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng | x | x | |||
1846 | 2650 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | x | x | |||
1847 | 2651 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | x | x | |||
1848 | 2652 | Cắt lại dạ dày do ung thư | x | x | |||
1849 | 2653 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | x | x | |||
1850 | 2654 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư | x | x | |||
1851 | 2655 | Cắt lại đại tràng do ung thư | x | x | |||
1852 | 2656 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | x | x | |||
1853 | 2657 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | x | x | |||
1854 | 2658 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | x | x | |||
1855 | 2659 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | x | x | |||
1856 | 2660 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | x | x | x | ||
1857 | 2661 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | x | x | x | ||
1858 | 2662 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
1859 | 2663 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | x | x | x | ||
1860 | 2664 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | x | x | x | ||
1861 | 2665 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | x | x | x | ||
1862 | 2666 | Cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
1863 | 2667 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | x | x | x | ||
1864 | 2668 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | x | x | x | ||
1865 | 2669 | Cắt u thượng thận | x | x | x | ||
1866 | 2670 | Cắt đoạn ruột non do u | x | x | x | ||
1867 | 2671 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | x | x | x | ||
1868 | 2672 | Cắt u nang mạc nối lớn | x | x | x | ||
1869 | 2673 | Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt | x | x | x | ||
1870 | 2674 | Cắt u vùng cùng cụt +tiểu khung+ ổ bụng kết hợp đường bụng và đường cùng cụt | x | x | x | ||
1871 | 2675 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | x | x | x | x | |
H. GAN – MẬT – TỤY | |||||||
1872 | 2676 | Cắt gan phải do ung thư | x | x | x | ||
1873 | 2677 | Cắt gan trái do ung thư | x | x | x | ||
1874 | 2678 | Cắt gan phải mở rộng do ung thư | x | x | x | ||
1875 | 2679 | Cắt gan trái mở rộng do ung thư | x | x | x | ||
1876 | 2683 | Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan | x | x | x | ||
1877 | 2684 | Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ | x | x | x | ||
1878 | 2685 | Cắt chỏm nang gan | x | x | x | ||
1879 | 2686 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư | x | x | x | ||
1880 | 2687 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | x | x | x | ||
1881 | 2688 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | x | x | x | ||
1882 | 2689 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | x | x | x | ||
1883 | 2690 | Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) | x | x | x | ||
1884 | 2692 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | x | x | x | ||
1885 | 2693 | Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật | x | x | x | ||
1886 | 2694 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | x | x | x | ||
1887 | 2695 | Cắt phân thuỳ gan | x | x | x | ||
1888 | 2696 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | x | x | x | ||
1889 | 2697 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | x | x | x | ||
1890 | 2698 | Cắt thân và đuôi tuỵ | x | x | x | ||
1891 | 2699 | Cắt lách do u, ung thư, | x | x | x | ||
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | |||||||
1892 | 2700 | Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang | x | x | |||
1893 | 2701 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | x | x | |||
1894 | 2702 | Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch | x | x | |||
1895 | 2703 | Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn | x | x | |||
1896 | 2704 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | x | x | |||
1897 | 2705 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch hai bên | x | x | |||
1898 | 2707 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | x | x | |||
1899 | 2708 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | x | x | |||
1900 | 2709 | Cắt một phần bàng quang | x | x | x | ||
1901 | 2710 | Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ | x | x | x | ||
1902 | 2711 | Cắt u phần mềm bìu | x | x | x | ||
1903 | 2712 | Cắt u thận lành | x | x | x | ||
1904 | 2713 | Cắt ung thư thận | x | x | x | ||
1905 | 2714 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | x | x | x | ||
1906 | 2715 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | x | x | x | ||
1907 | 2716 | Cắt u bàng quang đường trên | x | x | x | ||
1908 | 2717 | Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
1909 | 2718 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | x | x | x | ||
1910 | 2719 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x | ||
1911 | 2720 | Cắt u lành dương vật | x | x | x | ||
K. PHỤ KHOA | |||||||
1912 | 2721 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | x | |||
1913 | 2722 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | x | x | |||
1914 | 2723 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | x | x | |||
1915 | 2724 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | x | x | |||
1916 | 2725 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | x | x | x | ||
1917 | 2726 | Cắt cụt cổ tử cung | x | x | x | ||
1918 | 2727 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | x | x | x | ||
1919 | 2728 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | x | x | x | ||
1920 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x | x | |
1921 | 2730 | Cắt u nang buồng trứng | x | x | x | x | |
1922 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | x | x | x | x | |
1923 | 2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | x | x | x | x | |
1924 | 2733 | Cắt u thành âm đạo | x | x | x | x | |
1925 | 2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | x | x | x | |
1926 | 2735 | Cắt u vú lành tính | x | x | x | x | |
1927 | 2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | x | x | x | x | |
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP | |||||||
1928 | 2737 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | x | x | |||
1929 | 2738 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | x | x | |||
1930 | 2739 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | x | x | |||
1931 | 2740 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | x | x | |||
1932 | 2741 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | x | x | |||
1933 | 2742 | Cắt u máu trong xương | x | x | |||
1934 | 2743 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | x | x | x | ||
1935 | 2744 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | x | x | x | ||
1936 | 2745 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | x | x | x | ||
1937 | 2746 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | x | x | x | ||
1938 | 2747 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | x | x | x | ||
1939 | 2748 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | x | x | x | ||
1940 | 2749 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | x | x | x | ||
1941 | 2750 | Tháo khớp gối do ung thư | x | x | x | ||
1942 | 2751 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | x | x | x | ||
1943 | 2752 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | x | x | x | ||
1944 | 2753 | Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan | x | x | x | ||
1945 | 2754 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | x | x | x | ||
1946 | 2755 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính dưới 5cm | x | x | x | ||
1947 | 2756 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | x | x | x | ||
1948 | 2757 | Cắt u thần kinh | x | x | x | ||
1949 | 2758 | Cắt u xương, sụn | x | x | x | ||
1950 | 2759 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | x | x | x | ||
1951 | 2760 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | x | x | ||
1952 | 2761 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | x | x | x | ||
1953 | 2762 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | x | x | x | ||
1954 | 2763 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | ||
1955 | 2764 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | x | x | x | x | |
1956 | 2765 | Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm | x | x | x | x | |
1957 | 2766 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | x | x | x | x | |
1958 | 2767 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | |
1959 | 2768 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | x | x | x | x | |
1960 | 2769 | Cắt u bao gân | x | x | x | x | |
M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU | |||||||
1961 | 2790 | Truyền hoá chất vào ổ bụng | x | x | x | ||
1962 | 2791 | Truyền hoá chất màng phổi | x | x | x | ||
1963 | 2792 | Truyền hoá động mạch | x | x | x | ||
1964 | 2793 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | x | x | x | ||
1965 | 2794 | Tiêm truyền hoá chất độ tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư | x | x | x | ||
1966 | 2795 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | x | x | x | ||
1967 | 2796 | Điều trị hoá chất triệu chứng | x | x | x | ||
1968 | 2797 | Điều trị hoá chất giảm đau cho người bệnh giai đoạn cuối | x | x | x | ||
1969 | 2798 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | x | x | x | ||
1970 | 2799 | Điều trị u máu bằng hoá chất | x | x | x | ||
1971 | 2805 | Điều trị giảm đau cho bệnh nhân ung thư | x | ||||
1972 | 2806 | Chọc hút tế bào chẩn đoán | x | ||||
1973 | 2807 | Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ | x | x | x | ||
1974 | 2808 | Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim có nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | |||
1975 | 2809 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | x | x | x | ||
1976 | 2810 | Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương | x | x | |||
1977 | 2811 | Thu hoạch tế bào gốc từ máu cuống rốn | x | x | |||
1978 | 2812 | Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi | x | x | |||
1979 | 2815 | Sinh thiết tủy xương | x | x | |||
1980 | 2816 | Điều trị giảm đau không dùng thuốc | x | x | x | ||
1981 | 2818 | Nút mạch điều trị khối u | x | ||||
1982 | 2820 | Siêu âm tim tại giường | x | ||||
N. KỸ THUẬT KHÁC | |||||||
1983 | 2821 | Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ | x | x | |||
1984 | 2822 | Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh | x | x | |||
XVI. NỘI TIẾT | |||||||
A. NGOẠI KHOA | |||||||
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết | |||||||
1985 | 2830 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp và vét hạch cổ 2 bên | x | x | |||
1986 | 2831 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | x | x | |||
1987 | 2832 | Cắt u tuyến Tùng | x | x | |||
1988 | 2833 | Bóc nhân tuyến giáp | x | x | x | ||
1989 | 2834 | Bóc nhân độc tuyến giáp | x | x | x | ||
1990 | 2835 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
1991 | 2836 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||
1992 | 2837 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp | x | x | x | ||
1993 | 2838 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên | x | x | x | ||
1994 | 2839 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
1995 | 2840 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
1996 | 2841 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
1997 | 2842 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
1998 | 2843 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) | x | x | x | ||
1999 | 2844 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | x | x | x | ||
2000 | 2845 | Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow | x | x | x | ||
2001 | 2846 | Cắt tuyến ức | x | x | |||
2002 | 2847 | Dẫn lưu áp xe tuỵ | x | x | x | ||
2003 | 2848 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | x | x | x | ||
2004 | 2849 | Cắt thân và đuôi tuỵ | x | x | x | ||
2005 | 2850 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | x | x | x | ||
2006 | 2851 | Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu | x | x | x | ||
2007 | 2852 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
2008 | 2853 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
2009 | 2854 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
2010 | 2855 | Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng | x | x | x | ||
2011 | 2856 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | x | x | x | ||
2012 | 2857 | Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng | x | x | x | ||
2013 | 2858 | Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng | x | x | x | ||
2014 | 2859 | Cắt bỏ tinh hoàn | x | x | x | ||
2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến nội tiết | |||||||
2015 | 2862 | Bóc nhân tuyến giáp bằng DCSA | x | x | |||
2016 | 2863 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp và vét hạch cổ 2 bên bằng DCSA | x | x | |||
2017 | 2864 | Cắt tuyến ức bằng DCSA | x | x | |||
2018 | 2865 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng DCSA | x | x | |||
2019 | 2866 | Bóc nhân độc tuyến giáp bằng DCSA | x | x | x | ||
2020 | 2867 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng DCSA | x | x | x | ||
2021 | 2868 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng DCSA | x | x | x | ||
2022 | 2869 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp bằng DCSA | x | x | x | ||
2023 | 2870 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên bằng DCSA | x | x | x | ||
2024 | 2871 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng DCSA | x | x | x | ||
2025 | 2872 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng DCSA | x | x | x | ||
2026 | 2873 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng DCSA | x | x | x | ||
2027 | 2874 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng DCSA | x | x | x | ||
2028 | 2875 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) bằng DCSA | x | x | x | ||
2029 | 2876 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow bằng DCSA | x | x | x | ||
2030 | 2877 | Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow bằng DCSA | x | x | x | ||
2031 | 2878 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ bằng DCSA | x | x | x | ||
2032 | 2879 | Cắt thân và đuôi tuỵ bằng DCSA | x | x | x | ||
2033 | 2880 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách bằng DCSA | x | x | x | ||
2034 | 2881 | Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu bằng DCSA | x | x | x | ||
2035 | 2882 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng DCSA | x | x | x | ||
2036 | 2883 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng DCSA | x | x | x | ||
2037 | 2884 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng DCSA | x | x | |||
2038 | 2885 | Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng bằng DCSA | x | x | x | ||
2039 | 2886 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang bằng DCSA | x | x | x | ||
2040 | 2887 | Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng bằng DCSA | x | x | x | ||
2041 | 2888 | Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng bằng DCSA | x | x | x | ||
2042 | 2889 | Cắt bỏ tinh hoàn bằng DCSA | x | x | x | ||
B. NỘI KHOA | |||||||
2043 | 2890 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | x | x | x | ||
2044 | 2891 | Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp | x | x | x | ||
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ | |||||||
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ | |||||||
2045 | 2892 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | x | x | x | x | |
2046 | 2893 | Điều trị bằng tia tử ngoại từng phần | x | x | x | x | |
2047 | 2894 | Điều trị bằng tia hồng ngoại toàn thân | x | x | x | x | |
2048 | 2895 | Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần | x | x | x | x | |
2049 | 2896 | ánh sáng xanh trị liệu | x | x | x | x | |
2050 | 2897 | Đắp mặt nạ điều trị | x | x | x | x | |
2051 | 2898 | Đắp mặt nạ dưỡng da | x | x | x | x | |
2052 | 2899 | Chăm sóc da điều trị | x | x | x | x | |
2053 | 2900 | Chăm sóc da thẩm mỹ | x | x | x | x | |
2054 | 2901 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | x | x | x | x | |
2055 | 2902 | Xông hơi nước, ozôn | x | x | x | x | |
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ | |||||||
1. Trán | |||||||
2056 | 2903 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | x | x | x | ||
2. Mặt | |||||||
2057 | 2904 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | x | x | x | ||
2058 | 2905 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | x | x | x | ||
2059 | 2906 | Bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt | x | x | x | ||
2060 | 2907 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt | x | x | x | ||
2061 | 2908 | Phãu thuật tái tạo xương gò má bằng xi măng xương | x | x | x | ||
2062 | 2909 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp | x | x | x | ||
2063 | 2910 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới | x | x | x | ||
3. Mắt | |||||||
2064 | 2911 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | x | x | x | ||
2065 | 2912 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | x | x | x | ||
2066 | 2913 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | x | x | x | ||
2067 | 2914 | Phẫu thuật điều trị hở mi | x | x | x | ||
2068 | 2915 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi | x | x | x | ||
2069 | 2916 | Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới | x | x | x | ||
2070 | 2917 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | x | x | x | ||
2071 | 2918 | Mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt | x | x | x | ||
2072 | 2919 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | x | x | x | ||
2073 | 2920 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt từng phần | x | x | x | ||
2074 | 2921 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh | x | x | x | ||
2075 | 2922 | Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí | x | x | x | ||
2076 | 2923 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | x | x | x | ||
4. Môi | |||||||
2077 | 2924 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | x | x | x | ||
2078 | 2925 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | x | x | x | ||
2079 | 2926 | Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh | x | x | x | ||
2080 | 2927 | Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII | x | x | x | ||
2081 | 2928 | Phẫu thuật tạo hình khe hở môi | x | x | x | ||
2082 | 2929 | Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho người bệnh đã mổ khe hở môi | x | x | x | ||
5. Tai | |||||||
2083 | 2930 | Làm tai giả | x | x | x | ||
2084 | 2931 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai | x | x | x | ||
2085 | 2932 | Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | x | x | x | ||
2086 | 2933 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | x | x | x | ||
2087 | 2934 | Cắt sụn thừa nắp tai | x | x | x | x | |
2088 | 2935 | Phẫu thuật tai vểnh | x | x | x | x | |
2089 | 2936 | Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy ghép sụn sườn tự thân | x | x | x | ||
6. Mũi | |||||||
2090 | 2937 | Làm mũi giả | x | x | x | ||
2091 | 2938 | Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ | x | x | x | ||
2092 | 2939 | Phẫu thuật tạo hình mũi từng phần | x | x | x | ||
2093 | 2940 | Phẫu thuật tạo hình mũi kết hợp các bộ phận xung quanh | x | x | x | ||
2094 | 2941 | Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập | x | x | x | ||
2095 | 2942 | Phẫu thuật thu nhỏ chóp mũi | x | x | x | ||
2096 | 2943 | Phẫu thuật chỉnh sửa chóp mũi (hếch, khoằm, nhọn...) | x | x | x | ||
7. Bụng | |||||||
2097 | 2944 | Phẫu thuật tạo hình rốn | x | x | x | ||
2098 | 2945 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản | x | x | x | ||
2099 | 2946 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp | x | x | x | ||
8. Sinh dục | |||||||
2100 | 2947 | Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng các vạt da tự do | x | x | x | ||
2101 | 2948 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | x | x | x | ||
9. Các kỹ thuật chung | |||||||
2102 | 2949 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp | x | x | x | ||
2103 | 2950 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp | x | x | x | ||
2104 | 2951 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do | x | x | x | ||
2105 | 2952 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | x | x | x | ||
2106 | 2953 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | x | x | x | ||
2107 | 2954 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt hình trụ | x | x | x | ||
2108 | 2955 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da | x | x | x | ||
2109 | 2956 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ | x | x | x | ||
2110 | 2957 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp | x | x | x | ||
2111 | 2958 | Tiêm Acid polylactic điều trị teo lớp mỡ dưới da | x | x | x | ||
2112 | 2959 | Tiêm Acid hyaluronic làm đầy nếp nhăn, sẹo lõm | x | x | x | ||
2113 | 2960 | Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, ... | x | x | x | ||
2114 | 2961 | Tái tạo da mặt bằng hoá chất | x | x | x | ||
2115 | 2962 | Tái tạo da mặt bằng Laser | x | x | x | ||
2116 | 2963 | Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy mài da... | x | x | x | ||
2117 | 2964 | Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da | x | x | x | x | |
2118 | 2965 | Xóa xăm bằng Laser CO2 | x | x | x | x | |
2119 | 2966 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản | x | x | x | x | |
2120 | 2967 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản | x | x | x | x | |
2121 | 2968 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản | x | x | x | x | |
2122 | 2969 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser | x | x | x | x | |
2123 | 2970 | Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần | x | x | x | x | |
2124 | 2971 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | x | x | x | x | |
2125 | 2972 | Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung | x | x | x | x | |
2126 | 2973 | Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA | x | x | x | x | |
2127 | 2974 | Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính | x | x | x | x | |
2128 | 2975 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | x | x | x | x | |
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG | |||||||
2139 | 2976 | Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt | x | x | x | ||
2130 | 2977 | Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng | x | x | x | ||
2121 | 2978 | Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng | x | x | x | ||
2112 | 2979 | Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng | x | x | x | ||
2103 | 2980 | Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng | x | x | x | ||
2094 | 2981 | Phẫu thuật cấy ghép tóc, lông mày điều trị di chứng bỏng | x | x | x | ||
2085 | 2982 | Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf-Kraun | x | x | x | ||
2076 | 2983 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | x | x | x | ||
2067 | 2984 | Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo hình ổ khuyết phần mềm | x | x | x | ||
2058 | 2985 | Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng | x | x | x | ||
2049 | 2986 | Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng | x | x | x | ||
2040 | 2987 | Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng | x | x | x | ||
2031 | 2988 | Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng | x | x | x | ||
2022 | 2989 | Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào hỗ trợ điều trị sẹo bỏng | x | x | x | ||
2013 | 2990 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín | x | x | x | x | |
XVIII. DA LIỄU | |||||||
A. NỘI KHOA DA LIỄU | |||||||
2144 | 2991 | Tái tạo da mặt bằng hoá chất | x | x | x | ||
2145 | 2992 | Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân | x | x | x | x | |
2146 | 2993 | Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần | x | x | x | x | |
2147 | 2994 | Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân | x | x | x | x | |
2148 | 2995 | Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần | x | x | x | x | |
2149 | 2996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | x | x | x | x | |
2150 | 2997 | ánh sáng xanh trị liệu bệnh da | x | x | x | x | |
2151 | 2998 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | x | x | x | x | |
2152 | 2999 | Chăm sóc da điều trị bệnh da | x | x | x | x | |
2153 | 3000 | Điện đông các khối u lành tính ngoài da | x | x | x | x | |
2154 | 3001 | Quang đông các khối u lành tính ngoài da | x | x | x | x | |
2155 | 3002 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | x | x | x | x | |
2156 | 3003 | Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần | x | x | x | x | |
2157 | 3004 | Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | x | x | x | x | |
2158 | 3005 | Tiêm nội sẹo, nội thương tổn | x | x | x | x | |
2159 | 3006 | Ga giường bột tale điều trị bệnh da | x | x | x | x | |
2160 | 3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | x | x | x | x | |
2161 | 3008 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | x | x | x | x | |
2162 | 3009 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | x | x | x | x | |
2163 | 3010 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | x | x | x | x | |
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU | |||||||
2164 | 3011 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... | x | x | x | ||
2165 | 3012 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... | x | x | x | ||
2166 | 3013 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | ||
2167 | 3014 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | ||
2168 | 3015 | Điện di điều trị chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân | x | x | x | ||
2169 | 3016 | Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân | x | x | x | ||
2170 | 3017 | Tái tạo da mặt bằng Laser | x | x | x | ||
2171 | 3018 | Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy mài da... | x | x | x | ||
2172 | 3019 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | ||
2173 | 3020 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | ||
2174 | 3021 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | x | x | x | ||
2175 | 3022 | Plasma hoá các khối u lành tính ngoài da | x | x | x | x | |
2176 | 3023 | Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
2177 | 3024 | Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
2178 | 3025 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
2179 | 3026 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
2180 | 3027 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser | x | x | x | x | |
2181 | 3028 | Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung | x | x | x | x | |
2182 | 3029 | Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm | x | x | x | x | |
2183 | 3030 | Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... | x | x | x | x | |
2184 | 3031 | Chích rạch áp xe nhỏ | x | x | x | x | |
2185 | 3032 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | x | x | x | x | |
2186 | 3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | x | x | x | x | |
2187 | 3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | x | x | x | x | |
2188 | 3035 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2189 | 3036 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2190 | 3037 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | x | x | x | x | x |
2191 | 3038 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2192 | 3039 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2193 | 3040 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2194 | 3041 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2195 | 3042 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2196 | 3043 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2197 | 3044 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2198 | 3045 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2199 | 3046 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2200 | 3047 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
2201 | 3048 | Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | x | x | x | x | x |
XIX. NGOẠI KHOA | |||||||
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO | |||||||
2202 | 3058 | Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tuỷ sống | x | x | |||
2203 | 3059 | Khoan sọ thăm dò | x | x | x | ||
2204 | 3060 | Ghép khuyết xương sọ | x | x | x | ||
2205 | 3061 | Chọc dò dưới chẩm | x | x | x | ||
2206 | 3062 | Dẫn lưu não thất | x | x | x | ||
2207 | 3063 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | x | x | x | ||
2208 | 3064 | Phẫu thuật áp xe não | x | x | x | ||
2209 | 3065 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | x | x | x | ||
2210 | 3066 | Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ | x | x | x | ||
2211 | 3067 | Phẫu thuật viêm xương sọ | x | x | x | ||
2212 | 3068 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | x | x | x | ||
2213 | 3069 | Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán | x | x | x | ||
2214 | 3070 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | x | x | x | ||
2215 | 3071 | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | x | x | x | ||
2216 | 3072 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | x | x | x | ||
2217 | 3073 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | x | x | x | ||
2218 | 3074 | Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi | x | x | x | ||
2219 | 3075 | Phẫu thuật nhấc xương lún | x | x | x | ||
2220 | 3076 | Bơm rửa khoang não thất | x | x | x | ||
2221 | 3077 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | x | x | x | ||
2222 | 3078 | Đặt catheter não đo áp lực trong não | x | x | x | ||
2223 | 3079 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | x | x | x | ||
2224 | 3080 | Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ | x | x | x | ||
2225 | 3081 | Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng | x | x | x | ||
2226 | 3082 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | x | x | x | x | |
2227 | 3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | x | x | x | x | |
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC | |||||||
1. Tim | |||||||
2228 | 3087 | Phẫu thuật tim loại Blalock | x | x | x | ||
2229 | 3090 | Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt | x | x | x | ||
2230 | 3091 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ | x | x | x | ||
2231 | 3092 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất | x | x | x | ||
2232 | 3093 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot | x | x | x | ||
2233 | 3094 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava | x | x | x | ||
2234 | 3133 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | x | x | x | ||
2235 | 3134 | Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ | x | x | x | ||
2236 | 3135 | Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn | x | x | x | ||
2237 | 3136 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín | x | x | x | ||
2238 | 3137 | Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan | x | x | x | ||
2239 | 3138 | Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần | x | x | x | ||
2240 | 3139 | Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 | x | x | x | ||
2241 | 3140 | Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo | x | x | x | ||
2242 | 3141 | Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot | x | x | x | ||
2243 | 3164 | Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | x | x | x | ||
3. Động tĩnh mạch | |||||||
2244 | 3204 | Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép tự thân | x | x | x | ||
2245 | 3205 | Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu | x | x | x | ||
2246 | 3206 | Phẫu thuật nông hoá đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
2247 | 3207 | Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận | x | x | x | ||
2248 | 3208 | Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính | x | x | x | ||
2249 | 3209 | Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi | x | x | x | ||
2250 | 3210 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | x | x | x | ||
2251 | 3211 | Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch | x | x | x | ||
2252 | 3212 | Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận | x | x | x | ||
2253 | 3213 | Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch | x | x | x | ||
2254 | 3214 | Khâu vết thương mạch máu chi | x | x | x | ||
2255 | 3215 | Lấy máu cục làm nghẽn mạch | x | x | x | ||
2256 | 3216 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
2257 | 3217 | Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý | x | x | x | ||
2258 | 3218 | Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
2259 | 3219 | Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư | x | x | x | ||
2260 | 3220 | Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới | x | x | x | x | |
2261 | 3221 | Thắt các động mạch ngoại vi | x | x | x | x | |
4. Ngực - phổi | |||||||
2262 | 3228 | Cắt 1 phổi | x | x | x | ||
2263 | 3229 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | x | x | x | ||
2264 | 3230 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | x | x | x | ||
2265 | 3231 | Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) | x | x | x | ||
2266 | 3232 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | x | x | x | ||
2267 | 3233 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | x | x | x | ||
2268 | 3234 | Mở lồng ngực thăm dò | x | x | x | ||
2269 | 3235 | Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) | x | x | x | ||
2270 | 3236 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | x | x | x | ||
2271 | 3237 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực | x | x | x | ||
2272 | 3238 | Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản | x | x | x | ||
2273 | 3240 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | x | x | x | ||
2274 | 3241 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | x | x | x | ||
2275 | 3242 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | x | x | x | ||
2276 | 3243 | Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màng phổi | x | x | x | ||
2277 | 3244 | Cắt tuyến hung | x | x | x | ||
2278 | 3245 | Mở màng phổi tối đa | x | x | x | ||
2279 | 3246 | Khâu vết thương nhu mô phổi | x | x | x | ||
2280 | 3247 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | x | x | x | ||
2281 | 3248 | Dẫn lưu áp xe phổi | x | x | x | ||
2282 | 3249 | Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) | x | x | x | ||
2283 | 3250 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | x | x | x | ||
2284 | 3251 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | x | x | x | ||
2285 | 3252 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | x | x | x | ||
2286 | 3253 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi | x | x | x | ||
2287 | 3254 | Cắt dây thần kinh giao cảm ngực | x | x | x | ||
2288 | 3255 | Cắt một xương sườn trong viêm xương | x | x | x | ||
2289 | 3256 | phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống | x | x | x | ||
2290 | 3257 | Mở ngực lấy máu cục màng phổi | x | x | x | ||
2291 | 3258 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng | x | x | x | ||
2292 | 3259 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | x | x | x | ||
2293 | 3260 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | x | x | x | ||
2294 | 3261 | Khâu kín vết thương thủng ngực | x | x | x | x | |
2295 | 3262 | Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn | x | x | x | x | |
2296 | 3263 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng | x | x | x | x | |
2297 | 3264 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | x | x | x | x | |
2298 | 3265 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | x | x | x | x | x |
C. TIÊU HÓA – BỤNG | |||||||
1. Thực quản | |||||||
2299 | 3266 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | x | x | x | ||
2300 | 3267 | Cắt túi thừa thực quản ngực | x | x | x | ||
2301 | 3268 | Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản | x | x | x | ||
2302 | 3269 | Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản | x | x | x | ||
2303 | 3271 | Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản | x | x | x | ||
2304 | 3272 | Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản | x | x | x | ||
2305 | 3273 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | x | x | x | ||
2306 | 3275 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | x | x | x | ||
2307 | 3276 | Cắt túi thừa thực quản cổ | x | x | x | ||
2308 | 3277 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành | x | x | x | ||
2309 | 3278 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | x | x | x | ||
2. Dạ dày | |||||||
2310 | 3282 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | x | x | x | ||
2311 | 3283 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | x | x | x | ||
2312 | 3284 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | x | x | x | ||
2313 | 3285 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | x | x | x | ||
2314 | 3286 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | x | x | x | ||
2315 | 3287 | Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị | x | x | x | ||
2316 | 3288 | Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị | x | x | x | ||
2317 | 3289 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | x | x | x | ||
2318 | 3290 | Cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | ||
2319 | 3291 | Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược | x | x | x | ||
2320 | 3292 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | x | x | x | ||
2321 | 3293 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | x | x | x | ||
2322 | 3294 | Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi | x | x | x | ||
2323 | 3295 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | x | x | x | ||
2324 | 3296 | Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) | x | x | x | ||
2325 | 3297 | Mở thông dạ dày | x | x | x | x | |
2326 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | x | x | x | x | |
3. Ruột non - ruột già | |||||||
2327 | 3299 | Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | x | x | |||
2328 | 3300 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | x | x | x | ||
2329 | 3301 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
2330 | 3302 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | x | x | x | ||
2331 | 3303 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
2332 | 3304 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | x | x | x | ||
2333 | 3305 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | x | x | x | ||
2334 | 3306 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | x | x | x | ||
2335 | 3307 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | x | x | x | ||
2336 | 3308 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | x | x | x | ||
2337 | 3309 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | x | x | x | ||
2338 | 3310 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | x | x | x | ||
2339 | 3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | x | x | x | ||
2340 | 3312 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | x | x | x | ||
2341 | 3313 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | x | x | x | ||
2342 | 3314 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | x | x | x | ||
2343 | 3315 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | x | x | x | ||
2344 | 3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | x | x | x | ||
2345 | 3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | x | x | x | ||
2346 | 3318 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | x | x | x | ||
2347 | 3319 | Cắt lại đại tràng | x | x | x | ||
2348 | 3320 | Cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
2349 | 3321 | Đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
2350 | 3322 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | x | x | x | ||
2351 | 3323 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | x | x | x | ||
2352 | 3324 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì | x | x | x | ||
2353 | 3325 | Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
2354 | 3326 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | x | x | x | ||
2355 | 3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | x | x | x | x | |
2356 | 3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x | x | |
2357 | 3329 | Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già | x | x | x | x | |
2358 | 3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | x | x | x | x | |
2359 | 3331 | Cắt đoạn ruột non | x | x | x | x | |
2360 | 3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | x | x | x | x | |
4. Hậu môn – trực tràng | |||||||
2361 | 3336 | Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn | x | x | x | ||
2362 | 3337 | Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn | x | x | x | ||
2363 | 3338 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | x | x | x | ||
2364 | 3339 | Phẫu thuật Delorme | x | x | x | ||
2365 | 3340 | Phẫu thuật Hanley | x | x | x | ||
2366 | 3341 | Phẫu thuật Longo | x | x | x | ||
2367 | 3342 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | x | x | x | ||
2368 | 3343 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | x | x | x | ||
2369 | 3344 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì | x | x | x | ||
2370 | 3345 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì | x | x | x | ||
2371 | 3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | x | x | x | ||
2372 | 3347 | Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | x | x | x | ||
2373 | 3348 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | x | x | x | ||
2374 | 3349 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | x | x | x | ||
2375 | 3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | x | x | x | ||
2376 | 3351 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | x | x | x | ||
2377 | 3352 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | x | x | x | ||
2378 | 3353 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) | x | x | x | ||
2379 | 3354 | Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | x | x | x | ||
2380 | 3355 | Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng | x | x | x | ||
2381 | 3356 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | x | x | x | ||
2382 | 3357 | Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele) | x | x | x | ||
2383 | 3358 | Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn | x | x | x | ||
2384 | 3359 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | x | x | x | ||
2385 | 3360 | Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên | x | x | x | ||
2386 | 3361 | Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele | x | x | x | ||
2387 | 3362 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cái nhà (Housing Flap) trong điều trị hẹp hậu môn | x | x | x | ||
2388 | 3363 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn | x | x | x | ||
2389 | 3364 | Cắt cơ tròn trong | x | x | x | ||
2390 | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | x | x | x | ||
2391 | 3366 | Phẫu thuật trĩ độ III | x | x | x | ||
2392 | 3367 | Phẫu thuật trĩ độ III | x | x | x | ||
2393 | 3368 | Phẫu thuật trĩ độ IV | x | x | x | ||
2394 | 3369 | Cắt bỏ trĩ vòng | x | x | x | ||
2395 | 3370 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | x | x | x | ||
2396 | 3371 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | x | x | x | ||
2397 | 3372 | Phẫu thuật trĩ bằng máy ZZ2D | x | x | x | ||
2398 | 3373 | Thắt trĩ bằng dây cao su | x | x | x | ||
2399 | 3374 | Nong hậu môn dưới gây mê | x | x | x | ||
2400 | 3375 | Nong hậu môn không gây mê | x | x | x | ||
2401 | 3376 | Thắt trĩ độ I, II | x | x | x | x | |
2402 | 3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | x | x | x | x | |
2403 | 3378 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | x | x | x | x | |
2404 | 3379 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | x | x | x | x | |
2405 | 3380 | Cắt polype trực tràng | x | x | x | x | |
5. Bẹn - Bụng | |||||||
2406 | 3383 | Cắt nang/polyp rốn | x | x | x | ||
2407 | 3384 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | x | x | x | ||
2408 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | x | x | x | ||
2409 | 3386 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x | ||
2410 | 3387 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | x | x | x | ||
2411 | 3388 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | x | x | x | ||
2412 | 3389 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | x | x | x | ||
2413 | 3391 | Cắt u nang buồng trứng | x | x | x | ||
2414 | 3392 | Cắt u tuyến thượng thận | x | x | x | ||
2415 | 3393 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | x | x | x | ||
2416 | 3394 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | x | x | x | ||
2417 | 3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | x | x | x | ||
2418 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | x | x | x | ||
2419 | 3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | x | x | x | ||
2420 | 3398 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | x | x | x | ||
2421 | 3399 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | x | x | x | x | |
2422 | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | x | x | x | x | |
2423 | 3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | x | x | x | x | |
2424 | 3402 | Mở bụng thăm dò | x | x | x | x | |
2425 | 3403 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | x | x | x | x | |
2426 | 3404 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | x | x | x | x | |
2427 | 3405 | Chọc dò túi cùng Douglas | x | x | x | x | |
2428 | 3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | x | x | x | x | |
2429 | 3407 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | x | x | x | x | |
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY | |||||||
1.Gan | |||||||
2430 | 3409 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | x | x | x | ||
2431 | 3410 | Cắt gan phải hoặc gan trái | x | x | |||
2432 | 3411 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | x | x | x | ||
2433 | 3412 | Cắt hạ phân thùy gan | x | x | x | ||
2434 | 3413 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | x | x | x | ||
2435 | 3414 | Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng | x | x | x | ||
2436 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | x | x | x | ||
2437 | 3416 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x | x | |
2. Mật | |||||||
2438 | 3417 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | x | x | x | ||
2439 | 3418 | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | x | x | |||
2440 | 3419 | Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực | x | x | x | ||
2441 | 3420 | Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan | x | x | x | ||
2442 | 3421 | Nối ống mật chủ - tá tràng | x | x | x | ||
2443 | 3422 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | x | x | x | ||
2444 | 3423 | Phẫu thuật sỏi trong gan | x | x | x | ||
2445 | 3424 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan | x | x | x | ||
2446 | 3425 | Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan | x | x | x | ||
2447 | 3426 | Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | x | x | x | ||
2448 | 3427 | Cắt túi mật | x | x | x | ||
2449 | 3428 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
2450 | 3429 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | x | x | x | ||
2451 | 3430 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | x | x | x | ||
2452 | 3431 | Nối mật – ruột – da | x | x | x | ||
2453 | 3432 | Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật | x | x | x | ||
2454 | 3433 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | x | x | x | ||
2455 | 3434 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | x | x | x | ||
2456 | 3435 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu | x | x | x | ||
2457 | 3436 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | x | x | x | ||
2458 | 3437 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | x | x | x | ||
2459 | 3438 | Dẫn lưu đường mật ra da | x | x | x | ||
2460 | 3439 | Đặt bộ phận giả đường mật qua da | x | x | x | ||
2461 | 3440 | Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. | x | x | x | ||
2462 | 3441 | Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da | x | x | x | ||
2463 | 3442 | Nối túi mật - hỗng tràng | x | x | x | ||
2464 | 3443 | Dẫn lưu túi mật | x | x | x | x | |
2465 | 3444 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | x | x | x | x | |
3. Lách - Tuỵ | |||||||
2466 | 3449 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | x | x | x | ||
2467 | 3450 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | x | x | x | ||
2468 | 3451 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | x | x | x | ||
2469 | 3452 | Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin | x | x | x | ||
2470 | 3453 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… | x | x | x | ||
2471 | 3454 | Nối nang tụy - dạ dày | x | x | x | ||
2472 | 3455 | Nối nang tụy - hỗng tràng | x | x | x | ||
2473 | 3456 | Cắt đuôi tuỵ | x | x | x | ||
2474 | 3457 | Cắt thân+ đuôi tuỵ | x | x | x | ||
2475 | 3458 | Dẫn lưu áp xe tụy | x | x | x | ||
2476 | 3459 | Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu | x | x | x | ||
2477 | 3460 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | x | x | x | ||
2478 | 3461 | Cắt lách bán phần do chấn thương | x | x | x | ||
2479 | 3462 | Khâu lách do chấn thương | x | x | x | ||
2480 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | x | x | x | ||
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | |||||||
1. Thận | |||||||
2481 | 3468 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | x | x | x | ||
2482 | 3469 | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | x | x | x | ||
2483 | 3470 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | x | x | x | ||
2484 | 3471 | Cắt thận đơn thuần | x | x | x | ||
2485 | 3472 | Cắt một nửa thận | x | x | x | ||
2486 | 3473 | Phẫu thuật treo thận | x | x | x | ||
2487 | 3474 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | x | x | x | ||
2488 | 3475 | Lấy sỏi san hô thận | x | x | x | ||
2489 | 3476 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | x | x | x | ||
2490 | 3477 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | x | x | x | ||
2491 | 3478 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | x | x | x | ||
2492 | 3479 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | x | x | x | ||
2493 | 3480 | Tán sỏi ngoài cơ thể | x | x | x | ||
2494 | 3481 | Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận | x | x | x | ||
2495 | 3482 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | x | x | x | ||
2496 | 3483 | Cắt eo thận móng ngựa | x | x | x | ||
2497 | 3484 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | x | x | x | ||
2498 | 3485 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | x | x | x | ||
2499 | 3486 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | x | x | x | ||
2500 | 3487 | Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ | x | x | x | ||
2501 | 3488 | Dẫn lưu thận | x | x | x | x | |
2502 | 3489 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | x | x | x | x | |
2. Niệu quản | |||||||
2503 | 3491 | Cắt nối niệu quản | x | x | x | ||
2504 | 3492 | Lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
2505 | 3493 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | x | x | x | ||
2506 | 3494 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | x | x | ||
2507 | 3495 | Đặt bộ phận giả niệu quản qua da | x | x | x | ||
2508 | 3496 | Nong niệu quản | x | x | x | ||
2509 | 3497 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | x | x | x | ||
2510 | 3498 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | x | x | x | ||
2511 | 3499 | Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên | x | x | x | ||
2512 | 3500 | Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên | x | x | x | ||
2513 | 3501 | Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | x | x | x | ||
3. Bàng quang | |||||||
2514 | 3516 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | x | x | x | ||
2515 | 3517 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | x | x | x | ||
2516 | 3518 | Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần | x | x | x | ||
2517 | 3519 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | x | x | x | ||
2518 | 3520 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | x | x | x | ||
2519 | 3521 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | x | x | x | ||
2520 | 3522 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | x | x | ||
2521 | 3523 | Cắt cổ bàng quang | x | x | x | ||
2522 | 3524 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | x | x | x | ||
2523 | 3525 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | x | x | x | ||
2524 | 3526 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | x | x | x | ||
2525 | 3527 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
2526 | 3528 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | x | x | x | ||
2527 | 3529 | Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông | x | x | x | ||
2528 | 3530 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | x | x | x | ||
2529 | 3531 | Mổ lấy sỏi bàng quang | x | x | x | x | |
2530 | 3532 | Mở thông bàng quang | x | x | x | x | |
2531 | 3533 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | x | x | x | x | |
2532 | 3534 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | x | x | x | x | |
2533 | 3535 | Đặt ống thông bàng quang | x | x | x | x | x |
4. Niệu đạo | |||||||
2534 | 3541 | Đóng các lỗ rò niệu đạo | x | x | x | ||
2535 | 3543 | Cắt nối niệu đạo trước | x | x | x | ||
2536 | 3544 | Cắt nối niệu đạo sau | x | x | x | ||
2537 | 3545 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | x | x | x | ||
2538 | 3546 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | x | x | x | ||
2539 | 3547 | Lấy sỏi niệu đạo | x | x | x | ||
2540 | 3548 | Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo | x | x | x | ||
2541 | 3549 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | x | x | x | x | |
2542 | 3550 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | x | x | x | x | |
5. Sinh dục | |||||||
2543 | 3562 | Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp | x | x | x | ||
2544 | 3564 | Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo | x | x | x | ||
2545 | 3567 | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | x | x | x | ||
2546 | 3568 | Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa | x | x | x | ||
2547 | 3569 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì | x | x | x | ||
2548 | 3570 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì | x | x | x | ||
2549 | 3571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt lưng dương vật (epispadias) | x | x | x | ||
2550 | 3572 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì | x | x | x | ||
2551 | 3573 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì | x | x | x | ||
2552 | 3574 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì | x | x | x | ||
2553 | 3575 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì | x | x | x | ||
2554 | 3576 | Cắt tinh mạc | x | x | x | ||
2555 | 3577 | Cắt mào tinh | x | x | x | ||
2556 | 3578 | Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn | x | x | x | ||
2557 | 3579 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | x | x | x | ||
2558 | 3580 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | x | x | x | ||
2559 | 3581 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | x | x | x | ||
2560 | 3582 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | x | x | x | ||
2561 | 3583 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên | x | x | x | ||
2562 | 3584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên | x | x | x | ||
2563 | 3585 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | x | x | x | ||
2564 | 3586 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x | ||
2565 | 3587 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | x | x | x | ||
2566 | 3588 | Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật | x | x | x | ||
2567 | 3589 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | x | x | x | ||
2568 | 3590 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | x | x | x | ||
2569 | 3591 | Phẫu thuật toác khớp mu | x | x | x | ||
2570 | 3592 | Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật | x | x | x | ||
2571 | 3593 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | x | x | x | ||
2572 | 3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | x | x | x | ||
2573 | 3595 | Tách màng ngăn âm hộ | x | x | x | ||
2574 | 3596 | Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em | x | x | x | ||
2575 | 3597 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | x | x | x | ||
2576 | 3598 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | x | x | x | ||
2577 | 3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | x | x | x | x | |
2578 | 3600 | Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu | x | x | x | x | |
2579 | 3601 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | x | x | x | x | |
2580 | 3602 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | x | x | x | x | |
2581 | 3603 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | x | |
2582 | 3604 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | x | x | x | x | |
2583 | 3605 | Mở rộng lỗ sáo | x | x | x | x | |
2584 | 3606 | Nong niệu đạo | x | x | x | x | |
2585 | 3607 | Cắt bỏ tinh hoàn | x | x | x | x | |
2586 | 3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | x | x | x | x | |
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||||
1. Cột sống - Ngực | |||||||
2587 | 3629 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | x | x | x | ||
2588 | 3630 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | x | x | x | ||
2589 | 3631 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) | x | x | x | ||
2590 | 3632 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) | x | x | x | ||
2591 | 3633 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | x | x | x | ||
2592 | 3634 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | x | x | x | ||
2593 | 3635 | Cắt bỏ dây chằng vàng | x | x | x | ||
2594 | 3636 | Mở cung sau cột sống ngực | x | x | x | ||
2595 | 3637 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | x | x | x | ||
2596 | 3638 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại | x | x | x | ||
2597 | 3639 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | x | x | x | ||
2598 | 3640 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ não, ngực, bụng, chi) | x | x | x | ||
2599 | 3641 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | x | x | x | ||
2600 | 3642 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | x | x | x | ||
2. Vai | |||||||
2601 | 3645 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | x | x | x | ||
2602 | 3646 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | x | x | x | ||
2603 | 3647 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | x | x | x | ||
2604 | 3648 | Tháo khớp vai | x | x | x | ||
2605 | 3649 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | x | x | x | x | |
2606 | 3650 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | x | x | x | ||
2607 | 3651 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | x | x | x | ||
3. Cánh, cẳng tay | |||||||
2608 | 3659 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | x | x | x | ||
2609 | 3660 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov | x | x | x | ||
2610 | 3661 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | x | x | x | ||
2611 | 3662 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | x | x | x | ||
2612 | 3663 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | x | x | x | ||
2613 | 3664 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | x | x | x | ||
2614 | 3665 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | x | x | x | ||
2615 | 3666 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | x | x | x | ||
2616 | 3667 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | x | x | x | ||
2617 | 3668 | Cắt đoạn khớp khuỷu | x | x | x | ||
2618 | 3669 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | x | x | x | ||
2619 | 3670 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | x | x | x | ||
2620 | 3671 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | x | x | x | ||
2621 | 3672 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | x | x | x | ||
2622 | 3673 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | x | x | x | ||
2623 | 3674 | Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên | x | x | x | ||
2624 | 3675 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | x | x | x | ||
2625 | 3676 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | x | x | x | ||
2626 | 3677 | Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay | x | x | x | ||
2627 | 3678 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | x | x | x | ||
2628 | 3679 | Phẫu thuật gãy Monteggia | x | x | x | ||
2629 | 3680 | Cắt cụt cánh tay | x | x | x | ||
2630 | 3681 | Tháo khớp khuỷu | x | x | x | ||
2631 | 3682 | Cắt cụt cẳng tay | x | x | x | ||
2632 | 3683 | Tháo khớp cổ tay | x | x | x | ||
2633 | 3684 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | x | x | x | |
2634 | 3685 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | x | x | x | x | |
2635 | 3686 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | x | x | x | x | |
2636 | 3687 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | x | x | x | x | |
2637 | 3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2638 | 3689 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2639 | 3690 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | x | x | x | x | |
4. Bàn, ngón tay | |||||||
2640 | 3698 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | x | x | x | ||
2641 | 3699 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | x | x | x | ||
2642 | 3700 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | x | x | x | ||
2643 | 3701 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | x | x | x | ||
2644 | 3702 | Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | x | x | x | ||
2645 | 3703 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | x | x | x | ||
2646 | 3704 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | x | x | x | ||
2647 | 3705 | Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay | x | x | x | ||
2648 | 3706 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | x | x | x | ||
2649 | 3707 | Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay | x | x | x | ||
2650 | 3708 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | x | x | x | ||
2651 | 3709 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | x | x | x | ||
2652 | 3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | x | x | x | x | |
2653 | 3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | x | x | x | x | |
2654 | 3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | x | x | x | x | |
5. Hông - Đùi | |||||||
2655 | 3721 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | x | x | x | ||
2656 | 3722 | Phẫu thuật toác khớp mu | x | x | x | ||
2657 | 3723 | Tháo khớp háng | x | x | x | ||
2658 | 3724 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | x | x | x | ||
2659 | 3725 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | x | x | x | ||
2660 | 3726 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | x | x | x | ||
2661 | 3727 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | x | x | x | ||
2662 | 3728 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | x | x | x | ||
2663 | 3729 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | x | x | x | ||
2664 | 3730 | Phẫu thuật trật khớp háng | x | x | x | ||
2665 | 3731 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | x | x | x | ||
2666 | 3732 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | x | x | x | ||
2667 | 3733 | Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày | x | x | x | ||
2668 | 3734 | Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov | x | x | x | ||
2669 | 3735 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | x | x | x | ||
2670 | 3736 | Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não | x | x | x | ||
2671 | 3737 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | x | x | x | ||
2672 | 3738 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | x | x | x | ||
2673 | 3739 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | x | x | x | ||
2674 | 3740 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | x | x | x | ||
2675 | 3741 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | x | x | x | ||
2676 | 3742 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | x | x | x | ||
2677 | 3743 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | x | x | x | ||
2678 | 3744 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | x | x | x | ||
6. Khớp gối | |||||||
2679 | 3749 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | x | x | x | ||
2680 | 3750 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | x | x | x | ||
2681 | 3751 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | x | x | x | ||
2682 | 3752 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | x | x | x | ||
2683 | 3753 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | x | x | x | ||
2684 | 3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | x | x | x | x | |
2685 | 3755 | Tháo khớp gối | x | x | x | x | |
2686 | 3756 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | x | x | x | x | x |
7. Cẳng chân | |||||||
2687 | 3757 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | x | x | |||
2688 | 3758 | Đóng đinh xương chày mở | x | x | x | ||
2689 | 3759 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | x | x | x | ||
2690 | 3760 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | x | x | x | ||
2691 | 3761 | Phẫu thuật chân chữ O | x | x | x | ||
2692 | 3762 | Phẫu thuật chân chữ X | x | x | x | ||
2693 | 3763 | Phẫu thuật co gân Achille | x | x | x | ||
2694 | 3764 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov | x | x | x | ||
2695 | 3765 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | x | x | x | ||
2696 | 3766 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | x | x | x | ||
2697 | 3767 | Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh | x | x | x | ||
2698 | 3768 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | x | x | x | ||
2699 | 3769 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | x | x | x | ||
2700 | 3770 | Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới | x | x | x | ||
2701 | 3771 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | x | x | x | ||
2702 | 3772 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | x | x | x | ||
2703 | 3773 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | x | x | x | ||
2704 | 3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | x | x | x | ||
2705 | 3775 | Cắt cụt cẳng chân | x | x | x | ||
2706 | 3776 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | x | x | x | ||
2707 | 3777 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | x | x | x | ||
2708 | 3778 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | x | x | x | ||
2709 | 3779 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | x | x | x | ||
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân | |||||||
2710 | 3780 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | x | x | |||
2711 | 3781 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh | x | x | |||
2712 | 3782 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | x | x | |||
2713 | 3783 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | x | x | |||
2714 | 3784 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | x | x | |||
2715 | 3785 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | x | x | x | ||
2716 | 3786 | Đặt vít gãy thân xương sên | x | x | x | ||
2717 | 3787 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | x | x | x | ||
2718 | 3788 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | x | x | x | ||
2719 | 3789 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | x | x | x | ||
2720 | 3790 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | x | x | x | ||
2721 | 3791 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | x | x | x | ||
2722 | 3792 | Tháo một nửa bàn chân trước | x | x | x | ||
2723 | 3793 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | x | x | x | ||
2724 | 3794 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | x | x | x | ||
2725 | 3795 | Tháo khớp cổ chân | x | x | x | ||
2726 | 3796 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | x | x | x | ||
2727 | 3797 | Tháo bỏ các ngón chân | x | x | x | ||
2728 | 3798 | Tháo đốt bàn | x | x | x | ||
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) | |||||||
2729 | 3799 | Ghép da dị loại độc lập | x | x | x | ||
2730 | 3800 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | x | x | x | ||
2731 | 3801 | Chuyển vạt da có cuống mạch | x | x | x | ||
2732 | 3802 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | x | x | x | ||
2733 | 3803 | Nối gân gấp | x | x | x | ||
2734 | 3804 | Gỡ dính gân | x | x | x | ||
2735 | 3805 | Khâu nối thần kinh | x | x | x | ||
2736 | 3806 | Gỡ dính thần kinh | x | x | x | ||
2737 | 3807 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | x | x | x | ||
2738 | 3808 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | x | x | x | ||
2739 | 3809 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | x | x | x | ||
2740 | 3810 | Ghép da tự do trên diện hẹp | x | x | x | ||
2741 | 3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | ||
2742 | 3812 | Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) | x | x | x | ||
2743 | 3813 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | x | x | x | ||
2744 | 3814 | Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x | ||
2745 | 3815 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | x | x | x | ||
2746 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | x | x | x | ||
2747 | 3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | x | x | x | x | |
2748 | 3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | x | x | x | x | |
2749 | 3819 | Nối gân duỗi | x | x | x | x | |
2750 | 3820 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | x | x | x | x | |
2751 | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | x | x | x | x | |
2752 | 3822 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
2753 | 3823 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
2754 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | x | x | x | x | |
2755 | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | x | x | x | x | |
2756 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | x | x | x | x | x |
2757 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | x | x | x | x | x |
10. Nắn - Bó bột | |||||||
2758 | 3828 | Bột Corset Minerve, Cravate | x | x | x | ||
2759 | 3829 | Nắn, bó bộtgiai đoạn trong hội chứng Volkmann | x | x | x | ||
2760 | 3830 | Nắn, bó bộtgãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | x | x | x | ||
2761 | 3831 | Nắn, bó bộtchỉnh hình chân chữ O | x | x | x | ||
2762 | 3832 | Nắn, bó bộtchỉnh hình chân chữ X | x | x | x | ||
2763 | 3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | x | x | x | ||
2764 | 3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | x | x | x | ||
2765 | 3835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | x | x | x | ||
2766 | 3836 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | x | x | x | ||
2767 | 3837 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | x | x | x | x | |
2768 | 3838 | Nắn, bó bột cột sống | x | x | x | x | |
2769 | 3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | x | x | x | x | |
2770 | 3840 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | x | x | x | x | |
2771 | 3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2772 | 3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2773 | 3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
2774 | 3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | x | x | x | x | |
2775 | 3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | x | x | x | x | |
2776 | 3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | x | x | x | x | |
2777 | 3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | x | x | x | x | |
2778 | 3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | x | x | x | x | |
2779 | 3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2780 | 3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2781 | 3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2782 | 3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | x | x | x | x | |
2783 | 3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | x | x | x | x | |
2784 | 3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | x | x | x | x | |
2785 | 3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | x | x | x | x | |
2786 | 3856 | Nắn, bó bộttrong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | x | x | x | x | |
2787 | 3857 | Nắn, bó bộtgãy mâm chày | x | x | x | x | |
2788 | 3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | x | x | x | x | |
2789 | 3859 | Nắn, bó bộtgãy cổ xương đùi | x | x | x | x | |
2790 | 3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | x | x | x | x | |
2791 | 3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
2792 | 3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | x | x | x | x | |
2793 | 3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | x | x | x | x | |
2794 | 3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | x | x | x | x | |
2795 | 3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | x | x | x | x | |
2796 | 3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | x | x | x | x | |
2797 | 3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | x | x | x | x | |
2798 | 3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | x | x | x | x | |
2799 | 3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | x | x | x | x | |
2800 | 3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | x | x | x | x | |
2801 | 3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | x | x | x | x | |
2802 | 3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | x | x | x | x | |
2803 | 3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | x | x | x | x | x |
2804 | 3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | x | x | x | x | x |
2805 | 3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | x | x | x | x | x |
2806 | 3876 | Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm | x | x | x | x | x |
2807 | 3877 | Nẹp bột các loại, không nắn | x | x | x | x | x |
11. Các kỹ thuật khác | |||||||
2808 | 3883 | Phẫu thuật kéo dài chi | x | x | x | ||
2809 | 3884 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | x | x | x | ||
2810 | 3885 | Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động | x | x | x | ||
2811 | 3886 | Ghép trong mất đoạn xương | x | x | x | ||
2812 | 3887 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | x | x | x | ||
2813 | 3888 | Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương | x | x | x | ||
2814 | 3889 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | x | x | x | ||
2815 | 3890 | Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ | x | x | x | ||
2816 | 3891 | Phẫu thuật Doenig | x | x | x | ||
2817 | 3892 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | x | x | x | ||
2818 | 3893 | Chuyển cơ chức năng có cuống | x | x | x | ||
2819 | 3894 | Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối | x | x | x | ||
2820 | 3895 | Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) | x | x | x | ||
2821 | 3896 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | x | x | x | ||
2822 | 3897 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động | x | x | x | ||
2823 | 3898 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | x | x | x | x | |
2824 | 3899 | Mở cửa sổ xương | x | x | x | x | |
2825 | 3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | x | x | x | x | |
2826 | 3901 | Rút đinh các loại | x | x | x | x | |
2827 | 3902 | Phẫu thuật vết thương khớp | x | x | x | x | |
2828 | 3903 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | x | x | x | x | |
2829 | 3904 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | x | x | x | x | |
2830 | 3905 | Rút chỉ thép xương ức | x | x | x | x | |
2831 | 3906 | Đặt túi bơm giãn da | x | x | x | x | |
2832 | 3907 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | x | x | x | ||
2833 | 3908 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | x | x | x | ||
2834 | 3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | x | x | x | x | x |
2835 | 3910 | Chích hạch viêm mủ | x | x | x | x | x |
2836 | 3911 | Thay băng, cắt chỉ | x | x | x | x | x |
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC | |||||||
2837 | 3913 | Cắt nang giáp móng | x | x | x | ||
2838 | 3914 | Cắt rò rãnh mang | x | x | x | ||
2839 | 3915 | Cắt rò phần mềm | x | x | x | ||
2840 | 3916 | Cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | ||
2841 | 3917 | Cắt rò xoang lê | x | x | x | ||
2842 | 3918 | Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng | x | x | x | ||
2843 | 3919 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | x | x | x | ||
2844 | 3920 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | x | x | x | ||
2845 | 3921 | Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt | x | x | x | ||
2846 | 3922 | Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) | x | x | x | ||
2847 | 3923 | Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ | x | x | x | ||
2848 | 3924 | Cắt lọc tổ chức hoại tử | x | x | x | x | |
2849 | 3925 | Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp | x | x | x | x |
(Lượt đọc: 3100)
Tin tức liên quan
- Tiêu điểm
- Tin đọc nhiều